拉萨条约 lāsà tiáoyuē
volume volume

Từ hán việt: 【lạp tát điều ước】

Đọc nhanh: 拉萨条约 (lạp tát điều ước). Ý nghĩa là: Hiệp ước Lhasa (1904) giữa đế quốc Anh và Tây Tạng.

Ý Nghĩa của "拉萨条约" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拉萨条约 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hiệp ước Lhasa (1904) giữa đế quốc Anh và Tây Tạng

Treaty of Lhasa (1904) between British empire and Tibet

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉萨条约

  • volume volume

    - zài 萨拉曼 sàlāmàn 正要 zhèngyào shàng 火车 huǒchē

    - Tôi chuẩn bị lên một chuyến tàu ở Salamanca

  • volume volume

    - 可惜 kěxī 萨姆 sàmǔ 一家 yījiā zài 皇室 huángshì 维埃拉 wéiāilā 度假 dùjià

    - Thật tệ khi Sumner đang ở Royal Riviera.

  • volume volume

    - 条约 tiáoyuē de 宗旨 zōngzhǐ zài 序言 xùyán zhōng 说明 shuōmíng

    - Mục đích của hiệp ước được nêu trong lời mở đầu.

  • volume volume

    - 违反 wéifǎn le 契约 qìyuē 条款 tiáokuǎn

    - Anh ấy đã vi phạm điều khoản hợp đồng.

  • volume volume

    - 平等 píngděng 条约 tiáoyuē

    - điều ước bất bình đẳng.

  • volume volume

    - 多边条约 duōbiāntiáoyuē

    - điều ước nhiều phía

  • volume volume

    - 军事 jūnshì 条约 tiáoyuē

    - hiệp ước quân sự

  • volume volume

    - 和平 hépíng 友好条约 yǒuhǎotiáoyuē

    - hiệp ước hoà bình hữu nghị.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Lā , Lá , Lǎ , Là
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYT (手卜廿)
    • Bảng mã:U+62C9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Tiáo
    • Âm hán việt: Thiêu , Điêu , Điều
    • Nét bút:ノフ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HED (竹水木)
    • Bảng mã:U+6761
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Yāo , Yuē
    • Âm hán việt: Yêu , Ước
    • Nét bút:フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMPI (女一心戈)
    • Bảng mã:U+7EA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tát
    • Nét bút:一丨丨フ丨丶一丶ノ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TNLH (廿弓中竹)
    • Bảng mã:U+8428
    • Tần suất sử dụng:Rất cao