Đọc nhanh: 互不侵犯条约 (hỗ bất xâm phạm điều ước). Ý nghĩa là: hiệp ước không xâm phạm lẫn nhau.
互不侵犯条约 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hiệp ước không xâm phạm lẫn nhau
两主权国之间签订的互相不侵犯对方领土的条约
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 互不侵犯条约
- 废除 不 平等 条约
- bãi bỏ điều ước bất bình đẳng.
- 病人 死后 保密 权 仍 不可 侵犯
- Quyền vẫn nguyên vẹn sau khi chết.
- 如果 他们 有意 侵犯 被告 的 公民权利 就 不 一样 了
- Không nếu họ cố ý vi phạm quyền công dân của bị đơn.
- 凛然 不可 侵犯
- hiên ngang không thể xâm phạm.
- 本 条约 不 针对 任何 第三国
- Hiệp ước này không nhằm vào bất kỳ nước thứ ba nào.
- 不许 敌人 侵犯 我国 的 海疆
- không cho phép kẻ địch xâm phạm vùng biển của nước ta.
- 正义 昭彰 , 不容 侵犯
- Chính nghĩa sáng tỏ, không được xâm phạm.
- 不可 侵犯 国家主权
- Không thể xâm phạm chủ quyền quốc gia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
互›
侵›
条›
犯›
约›