tiáo
volume volume

Từ hán việt: 【thiều】

Đọc nhanh: (thiều). Ý nghĩa là: cao ngất; cao vút.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cao ngất; cao vút

岧岧

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+5 nét)
    • Pinyin: Tiáo
    • Âm hán việt: Thiều
    • Nét bút:丨フ丨フノ丨フ一
    • Thương hiệt:USHR (山尸竹口)
    • Bảng mã:U+5CA7
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp