Đọc nhanh: 条子 (điều tử). Ý nghĩa là: sợi; mảnh, mẩu giấy nhắn tin, thỏi vàng; cây vàng. Ví dụ : - 纸条子 mảnh giấy
条子 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. sợi; mảnh
狭长的东西
- 纸条 子
- mảnh giấy
✪ 2. mẩu giấy nhắn tin
便条
✪ 3. thỏi vàng; cây vàng
金条
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 条子
- 三条 裙子
- Ba chiếc váy.
- 她 穿 一条 蓝色 的 裙子
- Cô ấy mặc một chiếc váy màu xanh lam.
- 三条 床单 放在 柜子 里
- Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.
- 她 穿 了 一条 黄 裙子
- Cô ấy mặc một chiếc váy màu vàng.
- 他 从 口袋 里 掏出 一条 绳子
- Anh ấy lấy một sợi dây trong túi
- 他 缩短 了 这条 裤子 的 长度
- Anh ấy đã làm ngắn độ dài chiếc quần.
- 孩子 们 最 喜欢 吃 意大利 面条
- Bọn trẻ thích nhất ăn mỳ Ý.
- 她 在 帽子 上加 了 一条 花边
- Cô ấy thêm một đường viền hoa vào mũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
条›