Đọc nhanh: 契约 (khế ước). Ý nghĩa là: khế ước; hợp đồng. Ví dụ : - 我们签署了契约。 Chúng tôi đã ký hợp đồng.. - 契约需双方签名。 Hợp đồng cần chữ ký của hai bên.. - 他违反了契约条款。 Anh ấy đã vi phạm điều khoản hợp đồng.
契约 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khế ước; hợp đồng
证明出卖; 抵押; 租赁等关系的文书
- 我们 签署 了 契约
- Chúng tôi đã ký hợp đồng.
- 契约 需 双方 签名
- Hợp đồng cần chữ ký của hai bên.
- 他 违反 了 契约 条款
- Anh ấy đã vi phạm điều khoản hợp đồng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 契约
- 我们 签署 了 契约
- Chúng tôi đã ký hợp đồng.
- 契约 上 的 押 很大
- Chữ kỹ trên hợp đồng rất to.
- 契约 需 双方 签名
- Hợp đồng cần chữ ký của hai bên.
- 他 违反 了 契约 条款
- Anh ấy đã vi phạm điều khoản hợp đồng.
- 他 不理 法律 的 约束
- Anh ta coi thường sự ràng buộc của pháp luật.
- 从 子宫颈 抹片 检查 发展 到 约会
- Những gì bắt đầu như một vết bẩn pap đã biến thành một cuộc hẹn hò.
- 他 不 记得 约会 的 地 了
- Anh ấy quên mất địa điểm hẹn hò rồi.
- 两个 人 约会 , 女人 迟到 就是 天经地义 , 男人 迟到 就是 不靠 谱
- Khi hai người hẹn hò, phụ nữ đến muộn là lẽ tự nhiên, đàn ông đến muộn là không đáng tin.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
契›
约›