Đọc nhanh: 条约口岸 (điều ước khẩu ngạn). Ý nghĩa là: Cửa khẩu theo hiệp ước.
条约口岸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cửa khẩu theo hiệp ước
主要的条约口岸内多设有租界。甲午战争前,主要供外国人居留、经商之用,战后则又成为投资设厂的场所。外商及其商店、工厂、公用事业多在口岸的租界以内。条约口岸在任何情况下都不得停止开放,即使是暂时停止也会受到外国侵略者的干涉和反抗,是帝国主义国家对中国进行侵略的据点,是洋货进口、土货出口的主要吞吐地。1949年新中国成立,条约口岸不复存在。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 条约口岸
- 口岸 城市
- bến cảng thành phố.
- 他 到 了 渡口 , 却 发现 渡船 在 对岸
- Anh ta đến bến phà nhưng phát hiện ra rằng con thuyền đang ở bên kia.
- 废除 不 平等 条约
- bãi bỏ điều ước bất bình đẳng.
- 不 平等 条约
- điều ước bất bình đẳng.
- 他 从 口袋 里 掏出 一条 绳子
- Anh ấy lấy một sợi dây trong túi
- 和平 友好条约
- hiệp ước hoà bình hữu nghị.
- 合同条款 约束 双方
- Điều khoản hợp đồng ràng buộc hai bên.
- 双方 在 条约 中 都 许诺 尊重人权
- Hai bên cam kết tôn trọng quyền con người trong hiệp ước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
岸›
条›
约›