Đọc nhanh: 慢慢腾腾 (mạn mạn đằng đằng). Ý nghĩa là: chậm rì rì; ì à ì ạch; chậm chạp. Ví dụ : - 车子在道上晃晃悠悠,慢慢腾腾地走着。 chiếc xe lắc la lắc lư ì à ì ạch chạy trên con đường.
✪ 1. chậm rì rì; ì à ì ạch; chậm chạp
(慢慢腾腾的) 慢腾腾也说慢慢吞吞
- 车子 在 道 上 晃晃悠悠 , 慢慢腾腾 地 走 着
- chiếc xe lắc la lắc lư ì à ì ạch chạy trên con đường.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慢慢腾腾
- 气球 慢慢 地 腾空而起
- Quả bóng bay từ từ bay lên không trung.
- 人群 慢慢 散开 了
- Đám đông người dần tản ra.
- 车子 在 道 上 晃晃悠悠 , 慢慢腾腾 地 走 着
- chiếc xe lắc la lắc lư ì à ì ạch chạy trên con đường.
- 专款专用 , 不得 任意 腾挪
- khoản tiền nào dùng vào khoản đó, không được tự ý chuyển đổi.
- 慢性病 折腾 人
- bệnh mãn tính làm khổ người.
- 他 低下头 , 拖长 了 声音 , 一字一句 慢腾腾 地念 着
- anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.
- 这样 慢腾腾 地 走 , 什么 时候 才能 走到 呢
- đi chậm như thế này thì biết bao giờ mới tới được.
- 他 不 小心 怠慢 了 客人
- Anh ấy vô tình đã thất lễ với khách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
慢›
腾›