热腾腾 rè téngténg
volume volume

Từ hán việt: 【nhiệt đằng đằng】

Đọc nhanh: 热腾腾 (nhiệt đằng đằng). Ý nghĩa là: nóng hầm hập; nóng hổi; sốt dẻo; sốt sột, hôi hổi. Ví dụ : - 一笼热腾腾的包子。 một lòng hấp bánh bao nóng hổi.. - 太阳落了山地上还是热腾腾的。 hoàng hôn buông xuống, mặt đất vẫn còn nóng hầm hập.

Ý Nghĩa của "热腾腾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

热腾腾 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nóng hầm hập; nóng hổi; sốt dẻo; sốt sột

(热腾腾的) 形容热气蒸发的样子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一笼 yīlóng 热腾腾 rèténgténg de 包子 bāozi

    - một lòng hấp bánh bao nóng hổi.

  • volume volume

    - 太阳 tàiyang luò le shān 地上 dìshàng 还是 háishì 热腾腾 rèténgténg de

    - hoàng hôn buông xuống, mặt đất vẫn còn nóng hầm hập.

✪ 2. hôi hổi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热腾腾

  • volume volume

    - 热气 rèqì 蒸腾 zhēngténg

    - bốc hơi nóng

  • volume volume

    - 满腔 mǎnqiāng de 热血 rèxuè 已经 yǐjīng 沸腾 fèiténg

    - bầu nhiệt huyết đang dâng trào.

  • volume volume

    - 一笼 yīlóng 热腾腾 rèténgténg de 包子 bāozi

    - một lòng hấp bánh bao nóng hổi.

  • volume volume

    - 热气腾腾 rèqìténgténg

    - hơi nóng hầm hập

  • volume volume

    - 热气腾腾 rèqìténgténg de 战斗 zhàndòu 场面 chǎngmiàn

    - cảnh chiến đấu tưng bừng sôi nổi.

  • volume volume

    - 太阳 tàiyang luò le shān 地上 dìshàng 还是 háishì 热腾腾 rèténgténg de

    - hoàng hôn buông xuống, mặt đất vẫn còn nóng hầm hập.

  • volume volume

    - 观众席 guānzhòngxí shàng 沸腾 fèiténg zhe 热烈 rèliè de 掌声 zhǎngshēng

    - Khán đài xôn xao tiếng vỗ tay nồng nhiệt.

  • volume volume

    - 工地 gōngdì shàng 龙腾虎跃 lóngténghǔyuè 热火朝天 rèhuǒcháotiān

    - khí thế trên công trường mạnh mẽ, vô cùng sôi nổi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhiệt
    • Nét bút:一丨一ノフ丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIF (手戈火)
    • Bảng mã:U+70ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Téng
    • Âm hán việt: Đằng
    • Nét bút:ノフ一一丶ノ一一ノ丶フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BFQM (月火手一)
    • Bảng mã:U+817E
    • Tần suất sử dụng:Cao