Đọc nhanh: 热腾腾 (nhiệt đằng đằng). Ý nghĩa là: nóng hầm hập; nóng hổi; sốt dẻo; sốt sột, hôi hổi. Ví dụ : - 一笼热腾腾的包子。 một lòng hấp bánh bao nóng hổi.. - 太阳落了山,地上还是热腾腾的。 hoàng hôn buông xuống, mặt đất vẫn còn nóng hầm hập.
热腾腾 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nóng hầm hập; nóng hổi; sốt dẻo; sốt sột
(热腾腾的) 形容热气蒸发的样子
- 一笼 热腾腾 的 包子
- một lòng hấp bánh bao nóng hổi.
- 太阳 落 了 山 , 地上 还是 热腾腾 的
- hoàng hôn buông xuống, mặt đất vẫn còn nóng hầm hập.
✪ 2. hôi hổi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热腾腾
- 热气 蒸腾
- bốc hơi nóng
- 满腔 的 热血 已经 沸腾
- bầu nhiệt huyết đang dâng trào.
- 一笼 热腾腾 的 包子
- một lòng hấp bánh bao nóng hổi.
- 热气腾腾
- hơi nóng hầm hập
- 热气腾腾 的 战斗 场面
- cảnh chiến đấu tưng bừng sôi nổi.
- 太阳 落 了 山 , 地上 还是 热腾腾 的
- hoàng hôn buông xuống, mặt đất vẫn còn nóng hầm hập.
- 观众席 上 沸腾 着 热烈 的 掌声
- Khán đài xôn xao tiếng vỗ tay nồng nhiệt.
- 工地 上 龙腾虎跃 , 热火朝天
- khí thế trên công trường mạnh mẽ, vô cùng sôi nổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
热›
腾›