Đọc nhanh: 黑腾腾 (hắc đằng đằng). Ý nghĩa là: đen.
黑腾腾 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đen
昏暗、颜色发黑的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑腾腾
- 举国欢腾
- Cả nước mừng vui phấn khởi.
- 专款专用 , 不得 任意 腾挪
- khoản tiền nào dùng vào khoản đó, không được tự ý chuyển đổi.
- 不要 再 折腾 这台 电脑 了
- Đừng có dày vò cái máy tính này nữa.
- 人手 少 , 事情 多 , 倒腾 不 开
- người ít, việc lại nhiều, cho nên điều phối không được.
- 他 在 腾讯 工作
- Anh ấy làm việc tại Tencent.
- 他们 部落 的 图腾 是 一只 狼
- Bộ lạc của họ có vật tổ là một con sói.
- 体育馆 内 沸腾 的 欢呼声
- Tiếng cổ vũ sôi nổi trong sân vận động.
- 他 吓 得 心里 直 扑腾
- anh ấy sợ đến nỗi tim đập thình thịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
腾›
黑›