Đọc nhanh: 毛毛腾腾 (mao mao đằng đằng). Ý nghĩa là: hấp tấp; bộp chộp; hấp ta hấp tấp, lớ quớ.
毛毛腾腾 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hấp tấp; bộp chộp; hấp ta hấp tấp
(毛毛腾腾的) 行动慌张,不沉着
✪ 2. lớ quớ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛毛腾腾
- 举国欢腾
- Cả nước mừng vui phấn khởi.
- 人手 少 , 事情 多 , 倒腾 不 开
- người ít, việc lại nhiều, cho nên điều phối không được.
- 为些 鸡毛蒜皮 的 事 生气 , 太 不值 当
- Vì những việc vặt vãnh mà nổi giận, thật không đáng.
- 买 了 一 绞 毛线
- Mua một cuộn len.
- 事情 变得 很 毛
- Sự việc trở nên rất phức tạp.
- 不准 你动 他 一根 毫毛
- không cho phép mày động đến một sợi lông chân của nó.
- 麦苗 毛茸茸 的 软绵绵 的 , 像 马鬃 一样
- lúa mạch mềm mại như bờm ngựa.
- 五一节 都 过 了 , 按说 该 穿 单衣 了 , 可是 一早 一晚 还 离不了 毛衣
- mồng một tháng năm đã qua, lẽ ra phải mặc áo mỏng được rồi, thế mà từ sáng đến tối vẫn không thoát được cái áo len
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毛›
腾›