Đọc nhanh: 鼓腾腾 (cổ đằng đằng). Ý nghĩa là: phình bụng; to bụng.
鼓腾腾 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phình bụng; to bụng
形容饱满而凸起的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼓腾腾
- 举国欢腾
- Cả nước mừng vui phấn khởi.
- 他 反复 折腾 自己 的 头发
- Anh ấy dày vò mái tóc của mình.
- 他 折腾 到 半夜 才 睡觉
- Anh ấy trằn trọc đến nửa đêm mới ngủ.
- 他 在 腾讯 工作
- Anh ấy làm việc tại Tencent.
- 他 低下头 , 拖长 了 声音 , 一字一句 慢腾腾 地念 着
- anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.
- 他们 部落 的 图腾 是 一只 狼
- Bộ lạc của họ có vật tổ là một con sói.
- 他 吓 得 心里 直 扑腾
- anh ấy sợ đến nỗi tim đập thình thịch.
- 他 折腾 了 好几个 钟头 了
- Anh ấy trằn trọc mấy tiếng đồng hồ rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
腾›
鼓›