乱腾腾 luàn téngténg
volume volume

Từ hán việt: 【loạn đằng đằng】

Đọc nhanh: 乱腾腾 (loạn đằng đằng). Ý nghĩa là: rối mù; rối ren; rối bời, nhốn nháo. Ví dụ : - 心里乱腾腾的不知怎么办才好。 trong lòng rối bời, chẳng biết làm thế nào nữa.

Ý Nghĩa của "乱腾腾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

乱腾腾 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. rối mù; rối ren; rối bời

(乱腾腾的) 形容混乱或骚动

Ví dụ:
  • volume volume

    - 心里 xīnli 乱腾腾 luànténgténg de 不知 bùzhī 怎么办 zěnmebàn cái hǎo

    - trong lòng rối bời, chẳng biết làm thế nào nữa.

✪ 2. nhốn nháo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乱腾腾

  • volume volume

    - 举国欢腾 jǔguóhuānténg

    - Cả nước mừng vui phấn khởi.

  • volume volume

    - 专款专用 zhuānkuǎnzhuānyòng 不得 bùdé 任意 rènyì 腾挪 téngnuó

    - khoản tiền nào dùng vào khoản đó, không được tự ý chuyển đổi.

  • volume volume

    - 不要 búyào zài 折腾 zhēténg 这台 zhètái 电脑 diànnǎo le

    - Đừng có dày vò cái máy tính này nữa.

  • volume volume

    - 走来 zǒulái 用腾 yòngténg zǒu

    - Anh ta đi tới đi lui.

  • volume volume

    - 心里 xīnli 乱腾腾 luànténgténg de 不知 bùzhī 怎么办 zěnmebàn cái hǎo

    - trong lòng rối bời, chẳng biết làm thế nào nữa.

  • volume volume

    - zài 腾讯 téngxùn 工作 gōngzuò

    - Anh ấy làm việc tại Tencent.

  • volume volume

    - xià 心里 xīnli zhí 扑腾 pūteng

    - anh ấy sợ đến nỗi tim đập thình thịch.

  • volume volume

    - gāng shuō dào 这里 zhèlǐ 会场 huìchǎng shàng jiù 乱腾 luànténg 起来 qǐlai le

    - vừa mới nói đến đây, cả hội trường hỗn loạn cả lên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:ất 乙 (+6 nét)
    • Pinyin: Luàn
    • Âm hán việt: Loạn
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HRU (竹口山)
    • Bảng mã:U+4E71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Téng
    • Âm hán việt: Đằng
    • Nét bút:ノフ一一丶ノ一一ノ丶フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BFQM (月火手一)
    • Bảng mã:U+817E
    • Tần suất sử dụng:Cao