Đọc nhanh: 未必 (vị tất). Ý nghĩa là: chưa hẳn; không hẳn; chưa chắc. Ví dụ : - 这消息未必可靠。 Tin này không hẳn đáng tin.. - 这未必是唯一的方法。 Đây không hẳn là cách làm duy nhất.
未必 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chưa hẳn; không hẳn; chưa chắc
不一定
- 这 消息 未必 可靠
- Tin này không hẳn đáng tin.
- 这 未必 是 唯一 的 方法
- Đây không hẳn là cách làm duy nhất.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 未必
✪ 1. A + 未必 + Động từ/ Tính từ
A không hẳn làm gì/ như thế nào
- 这种 方法 未必 有效
- Cách làm này chưa chắc có hiệu quả.
- 他 未必 能 按时 完成 任务
- Anh ấy chưa chắc có thể hoàn thành nhiệm vụ đúng giờ.
✪ 2. 未必, Mệnh đề
không hẳn/ chưa chắc/ không chắc,...
- 未必 , 事情 没有 这么 简单
- Không hẳn, chuyện không đơn giản như vậy.
- 未必 , 他 说 的话 不可 全 信
- Chưa chắc, lời anh ấy nói không hoàn toàn đáng tin.
- 未必 , 这 只是 你 的 猜测 而已
- Chưa chắc, đây chỉ là suy đoán của bạn mà thôi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 未必 với từ khác
✪ 1. 不必 vs 未必
Giống:
- Ý nghĩa của "不必" và "未必"giống nhau,.
Khác:
- "不必" là phủ định của "必须", dùng để khuyến cáo, đối tượng là ngôi xưng thứ hai (bạn hoặc các bạn), phủ định của "必定" là "未必", ý nghĩa không giống nhau, thể hiện ý nghĩa ước tính và suy đoán, hai từ này không thể thay thế cho nhau.
✪ 2. 未必 vs 不一定
- "未必" mang nghĩa của "不一定" - "không chắc", làm trạng ngữ, chủ yếu dùng trong văn viết, "不一定" chủ yếu dùng trong văn nói.
- "不一定" có thể được sử dụng một mình và "未必" không thể sử dụng một mình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 未必
- 他 未必 能 按时 完成 任务
- Anh ấy chưa chắc có thể hoàn thành nhiệm vụ đúng giờ.
- 这 消息 未必 可靠
- Tin này không hẳn đáng tin.
- 这种 方法 未必 有效
- Cách làm này chưa chắc có hiệu quả.
- 未必 , 他 说 的话 不可 全 信
- Chưa chắc, lời anh ấy nói không hoàn toàn đáng tin.
- 产业 未来 必将 隆兴
- Ngành công nghiệp trong tương lai chắc chắn sẽ thịnh hưng.
- 由于 你方 未说明 必要 的 规格 要求 , 我方 无法 报盘
- Do bạn chưa nêu các thông số kỹ thuật cần thiết nên chúng tôi không thể đưa ra đề nghị.
- 这 未必 是 唯一 的 方法
- Đây không hẳn là cách làm duy nhất.
- 过去 的 经验 未必 全都 适合 当前 的 情况
- những kinh nghiệm đã qua chưa chắc đã phù hợp với tình hình hiện tại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
必›
未›