Đọc nhanh: 日本原子能研究所 (nhật bổn nguyên tử năng nghiên cứu sở). Ý nghĩa là: Viện nghiên cứu năng lượng nguyên tử Nhật Bản.
日本原子能研究所 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Viện nghiên cứu năng lượng nguyên tử Nhật Bản
Japan Atomic Energy Research Institute
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日本原子能研究所
- 佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 又 不感兴趣
- Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 但佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 不感兴趣 啊
- Nhưng Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 他 在 研究 问题 的 本原
- Ngọn nguồn của sự việc rất phức tạp.
- 原本 就 不敢 应允 的 孬子 只好 关 死心 门
- Kẻ hèn nhát ngay từ đầu đã không dám đồng ý phải đóng cửa lại.
- 科学家 研究 了 这些 热 原子
- Các nhà khoa học đã nghiên cứu các nguyên tử phóng xạ này.
- 他 在 研究所 工作
- Anh ấy làm việc ở viện nghiên cứu.
- 所谓 技能 , 我 指 的 是 应对 研究 和 学习 要求 的 工具
- Cái gọi là kỹ năng, ý tôi là chỉ các công cụ để đáp ứng nhu cầu nghiên cứu và học tập.
- 他 在 研究 机械功 原理
- Anh ấy đang nghiên cứu nguyên lý công cơ học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
子›
所›
日›
本›
研›
究›
能›