原子核 yuánzǐhé
volume volume

Từ hán việt: 【nguyên tử hạch】

Đọc nhanh: 原子核 (nguyên tử hạch). Ý nghĩa là: hạt nhân nguyên tử; nhân nguyên tử.

Ý Nghĩa của "原子核" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

原子核 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hạt nhân nguyên tử; nhân nguyên tử

原子的核心部分,由质子和中子组成原子核只占原子体积的极小部分,而原子的质量几乎全部集中在原子核上

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原子核

  • volume volume

    - 但佩妮 dànpèinī duì 亚原子 yàyuánzǐ 粒子 lìzǐ de 研究 yánjiū 不感兴趣 bùgǎnxìngqù a

    - Nhưng Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.

  • volume volume

    - 原子 yuánzǐ 直径约 zhíjìngyuē 一埃 yīāi

    - Đường kính nguyên tử khoảng một angstrom.

  • volume volume

    - 苦苦 kǔkǔ 乞求 qǐqiú 妻子 qīzǐ de 原谅 yuánliàng

    - Anh ấy đau khổ cầu xin sự tha thứ của vợ.

  • volume volume

    - 原子结构 yuánzǐjiégòu

    - kết cấu nguyên tử.

  • volume volume

    - 原子弹 yuánzǐdàn shì 20 世纪 shìjì 物理学 wùlǐxué de 产物 chǎnwù

    - Bom nguyên tử là sản phẩm của vật lý thế kỷ 20.

  • volume volume

    - 原子核 yuánzǐhé 具有 jùyǒu 巨大 jùdà 能量 néngliàng

    - Hạt nhân nguyên tử có năng lượng rất lớn.

  • volume volume

    - 核子学 hézǐxué

    - hạt nhân học

  • volume volume

    - 不知 bùzhī 什么 shénme 原因 yuányīn 这阵子 zhèzhènzi 显得 xiǎnde 灰溜溜 huīliūliū de

    - không biết vì nguyên nhân gì, nó tỏ ra rất chán chường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+8 nét)
    • Pinyin: Yuán , Yuàn
    • Âm hán việt: Nguyên , Nguyện
    • Nét bút:一ノノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MHAF (一竹日火)
    • Bảng mã:U+539F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Hé , Hú
    • Âm hán việt: Hạch , Hạt , Hồ
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一フノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYVO (木卜女人)
    • Bảng mã:U+6838
    • Tần suất sử dụng:Rất cao