Đọc nhanh: 原子核 (nguyên tử hạch). Ý nghĩa là: hạt nhân nguyên tử; nhân nguyên tử.
原子核 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạt nhân nguyên tử; nhân nguyên tử
原子的核心部分,由质子和中子组成原子核只占原子体积的极小部分,而原子的质量几乎全部集中在原子核上
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原子核
- 但佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 不感兴趣 啊
- Nhưng Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 原子 直径约 一埃
- Đường kính nguyên tử khoảng một angstrom.
- 他 苦苦 乞求 妻子 的 原谅
- Anh ấy đau khổ cầu xin sự tha thứ của vợ.
- 原子结构
- kết cấu nguyên tử.
- 原子弹 是 20 世纪 物理学 的 产物
- Bom nguyên tử là sản phẩm của vật lý thế kỷ 20.
- 原子核 具有 巨大 能量
- Hạt nhân nguyên tử có năng lượng rất lớn.
- 核子学
- hạt nhân học
- 不知 什么 原因 , 他 这阵子 显得 灰溜溜 的
- không biết vì nguyên nhân gì, nó tỏ ra rất chán chường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
子›
核›