Đọc nhanh: 示踪原子 (thị tung nguyên tử). Ý nghĩa là: nguyên tử đánh dấu.
示踪原子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nguyên tử đánh dấu
标记原子:因放射性同位素不断放出穿透力很强的射线,把这样的同位素加进物体中,就可用仪器通过射线测知它的行踪,因此放射性同位素叫做标记原子标记原子广泛应用在科学技术上, 例如混合在肥料中,用来测定肥效及植物吸收肥料的部位见〖标记原子〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 示踪原子
- 但佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 不感兴趣 啊
- Nhưng Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 原子 直径约 一埃
- Đường kính nguyên tử khoảng một angstrom.
- 他 苦苦 乞求 妻子 的 原谅
- Anh ấy đau khổ cầu xin sự tha thứ của vợ.
- 原子结构
- kết cấu nguyên tử.
- 热 原子 对 人体 有害
- Nguyên tử phóng xạ gây hại cho cơ thể con người.
- 原子弹 是 20 世纪 物理学 的 产物
- Bom nguyên tử là sản phẩm của vật lý thế kỷ 20.
- 原子核 具有 巨大 能量
- Hạt nhân nguyên tử có năng lượng rất lớn.
- 不知 什么 原因 , 他 这阵子 显得 灰溜溜 的
- không biết vì nguyên nhân gì, nó tỏ ra rất chán chường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
子›
示›
踪›