Đọc nhanh: 欧洲自由贸易联盟 (âu châu tự do mậu dị liên minh). Ý nghĩa là: Hiệp hội Thương mại Tự do Châu Âu.
欧洲自由贸易联盟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hiệp hội Thương mại Tự do Châu Âu
European Free Trade Association
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欧洲自由贸易联盟
- 不由自主
- không thể tự chủ
- 英国 自从 加入 共同市场 以来 与 欧洲 的 贸易 大增
- Kể từ khi gia nhập thị trường chung châu Âu, Anh đã có sự gia tăng đáng kể trong giao thương với châu Âu.
- 从 必然王国 到 自由
- Từ vương quốc tất nhiên đến vương quốc tự do.
- 他 不便 亲自 写信 , 只好 由 我 代笔
- anh ấy không tiện tự mình viết thơ, đành nhờ tôi viết hộ.
- 不要 轻易 移 自己 的 立场
- Đừng có dễ dàng thay đổi lập trường.
- 上帝 给 了 我们 自由 意志
- Chúa đã cho chúng tôi ý chí tự do.
- 自由党 候选人 轻易 获胜 , 超出 选票 数以千计
- Ứng cử viên của Đảng Tự do dễ dàng giành chiến thắng, vượt xa số phiếu bầu lên đến hàng nghìn.
- 两国 在 平等互利 的 基础 上 订立 了 贸易协定
- hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
易›
欧›
洲›
由›
盟›
联›
自›
贸›