无畏 wúwèi
volume volume

Từ hán việt: 【vô uý】

Đọc nhanh: 无畏 (vô uý). Ý nghĩa là: không sợ; không biết sợ; can đảm; dũng cảm; bạo dạn, dám. Ví dụ : - 无私无畏。 vô tư thì không sợ gì.

Ý Nghĩa của "无畏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. không sợ; không biết sợ; can đảm; dũng cảm; bạo dạn

没有畏惧;不知害怕

Ví dụ:
  • volume volume

    - 无私无畏 wúsīwúwèi

    - vô tư thì không sợ gì.

✪ 2. dám

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无畏

  • volume volume

    - 无私无畏 wúsīwúwèi

    - vô tư thì không sợ gì.

  • volume volume

    - 我军 wǒjūn 战士 zhànshì 英勇无畏 yīngyǒngwúwèi 战斗 zhàndòu

    - Các chiến sĩ của quân ta đã chiến đấu dũng cảm và không sợ hãi.

  • volume volume

    - 表彰 biǎozhāng 英勇无畏 yīngyǒngwúwèi zhī

    - Khen thưởng hành động dũng cảm.

  • volume volume

    - 英雄 yīngxióng 无畏地 wúwèidì 捐出 juānchū 自己 zìjǐ

    - Anh hùng dũng cảm hiến dâng chính mình.

  • volume volume

    - 大无畏 dàwúwèi de 精神 jīngshén

    - tinh thần gan dạ

  • volume volume

    - 毫无 háowú 畏惧 wèijù

    - Anh ấy không chút sợ hãi.

  • volume volume

    - shì 无畏 wúwèi de 英雄 yīngxióng

    - Cô ấy là một người anh hùng không biết sợ.

  • volume volume

    - 那小 nàxiǎo 个头 gètóu 浑蛋 húndàn 真是 zhēnshi 无惧 wújù 无畏 wúwèi

    - Thằng chết tiệt không biết sợ vì kích thước của nó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:điền 田 (+4 nét)
    • Pinyin: Wēi , Wěi , Wèi
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一丨一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WMV (田一女)
    • Bảng mã:U+754F
    • Tần suất sử dụng:Cao