Đọc nhanh: 无畏 (vô uý). Ý nghĩa là: không sợ; không biết sợ; can đảm; dũng cảm; bạo dạn, dám. Ví dụ : - 无私无畏。 vô tư thì không sợ gì.
✪ 1. không sợ; không biết sợ; can đảm; dũng cảm; bạo dạn
没有畏惧;不知害怕
- 无私无畏
- vô tư thì không sợ gì.
✪ 2. dám
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无畏
- 无私无畏
- vô tư thì không sợ gì.
- 我军 战士 英勇无畏 地 战斗
- Các chiến sĩ của quân ta đã chiến đấu dũng cảm và không sợ hãi.
- 表彰 英勇无畏 之 举
- Khen thưởng hành động dũng cảm.
- 英雄 无畏地 捐出 自己
- Anh hùng dũng cảm hiến dâng chính mình.
- 大无畏 的 精神
- tinh thần gan dạ
- 他 毫无 畏惧
- Anh ấy không chút sợ hãi.
- 她 是 个 无畏 的 英雄
- Cô ấy là một người anh hùng không biết sợ.
- 那小 个头 浑蛋 真是 无惧 无畏
- Thằng chết tiệt không biết sợ vì kích thước của nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
无›
畏›