Đọc nhanh: 酪氨酸代谢病 (lạc an toan đại tạ bệnh). Ý nghĩa là: bệnh yrosinosis.
酪氨酸代谢病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh yrosinosis
yrosinosis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酪氨酸代谢病
- 朊 由 氨基酸 所 组成
- Prôtêin được cấu thành bởi axit amin.
- 这种 酸乳酪 不 含 人造 香料 或 著色 剂
- Loại sữa chua chua này không chứa chất làm màu hay hương liệu nhân tạo.
- 新陈代谢
- sự trao đổi chất; thay cũ đổi mới.
- 新陈代谢
- Trao đổi chất; thay cũ đổi mới.
- 四时 代谢
- bốn mùa luân phiên
- 多喝水 有益于 代谢
- Uống nhiều nước có lợi cho trao đổi chất.
- 古代人 常用 芝来 治病
- Người xưa thường dùng bạch chỉ để chữa bệnh.
- 我谨 代表 公司 感谢您
- Tôi xin đại diện công ty chân thành cảm ơn ngài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
氨›
病›
谢›
酪›
酸›