Đọc nhanh: 能量代谢 (năng lượng đại tạ). Ý nghĩa là: sự chuyển hoá năng lượng.
能量代谢 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sự chuyển hoá năng lượng
energy metabolism
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 能量代谢
- 抗 维生素 一种 破坏 或 抑制 维生素 的 新陈代谢 功能 的 物质
- Một chất kháng sinh là một chất làm hỏng hoặc ức chế chức năng trao đổi chất mới của vitamin.
- 他 估计 半夜 才能 回来 , 交代 家里 给 他 留门
- anh ấy dự tính đến nửa đêm mới về đến nhà, dặn người nhà để cửa cho anh ấy.
- 酶 能 激活 代谢 过程
- Enzyme có thể kích hoạt quá trình trao đổi chất.
- 产品质量 不合标准 就 不能 过关
- chất lượng sản phẩm không hợp tiêu chuẩn sẽ không qua được (khâu kiểm tra chất lượng).
- 古代 多有 贤能 者
- Trong thời cổ đại có nhiều người có tài có đức.
- 他 充满 了 工作 能量
- Anh ấy tràn đầy năng lượng làm việc.
- 你 能 给 我 优惠券 代码 或者 优惠价格 吗
- Bạn có thể cho tôi mã phiếu giảm giá, hoặc giá ưu đãi được không?
- 你 能 不 像 盯 着 个 软糖 圣代 那么 看着 我 吗
- Bạn có thể bỏ việc nhìn chằm chằm vào tôi như thể tôi là một cô gái nóng bỏng không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
能›
谢›
量›