Đọc nhanh: 代谢科 (đại tạ khoa). Ý nghĩa là: khoa phục hồi.
代谢科 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoa phục hồi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 代谢科
- 新陈代谢
- sự trao đổi chất; thay cũ đổi mới.
- 古代 通过 科举 来 贡举 人才
- Thời cổ đại thông qua khoa cử để tiến cử nhân tài.
- 抗 维生素 一种 破坏 或 抑制 维生素 的 新陈代谢 功能 的 物质
- Một chất kháng sinh là một chất làm hỏng hoặc ức chế chức năng trao đổi chất mới của vitamin.
- 四时 代谢
- bốn mùa luân phiên
- 封建社会 缺乏 现代化 的 科技
- Xã hội phong kiến thiếu công nghệ hiện đại.
- 多喝水 有益于 代谢
- Uống nhiều nước có lợi cho trao đổi chất.
- 现代科技 发展 迅速
- Khoa học kỹ thuật hiện đại phát triển nhanh chóng.
- 我谨 代表 公司 感谢您
- Tôi xin đại diện công ty chân thành cảm ơn ngài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
科›
谢›