Đọc nhanh: 新大陆 (tân đại lục). Ý nghĩa là: tân đại lục; đại lục mới (chỉ Châu Mỹ).
新大陆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tân đại lục; đại lục mới (chỉ Châu Mỹ)
美洲的别称因为它是到十五世纪以后才由欧洲人殖民的,所以叫新大陆
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新大陆
- 中国 位于 亚洲 大陆
- Trung Quốc nằm ở lục địa châu Á.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 大胆 革新
- mạnh dạn cải tiến
- 在 新 的 一年 里 祝 大家 财源滚滚 , 身体健康
- Chúc cả nhà năm mới tiền tài như nước, sức khỏe dồi dào.
- 为了 扩大 生产 , 这家 工厂 购置 了 一批 新 设备
- để mở rộng sản xuất, nhà máy này đặt mua thêm thiết bị mới.
- 共享 单车 让 中国 重新 成为 自行车 大国
- Xe đạp công cộng đã đưa Trung Quốc trở thành cường quốc xe đạp.
- 伟大 的 探险家 发现 新大陆
- Nhà thám hiểm vĩ đại đã phát hiện ra lục địa mới.
- 在 晚报 的 一则 广告 里 , 他 促请 大家 注意 他 新进 的 货物
- Trong một quảng cáo trên báo tối, anh ta đề nghị mọi người chú ý đến hàng hóa mới mà anh ta vừa nhập về.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
新›
陆›