Đọc nhanh: 分解代谢 (phân giải đại tạ). Ý nghĩa là: dị hóa (sinh học), sự phân tán, phá vỡ trao đổi chất và xử lý chất thải.
分解代谢 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. dị hóa (sinh học)
catabolism (biology)
✪ 2. sự phân tán
dissimilation
✪ 3. phá vỡ trao đổi chất và xử lý chất thải
metabolic breaking down and waste disposal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分解代谢
- 分忧解愁
- san sẻ nỗi lo
- 分析 讲解 足 太阳 经 足 少阴 经 的 经脉 循行
- Phân tích và giải thích các kinh tuyến của kinh tuyến chân mặt trời và kinh tuyến
- 代表团 的 部分 团员 已 先期到达
- một số thành viên của đoàn đại biểu đã đến trước。
- 分化瓦解
- phân rã; phân hoá làm cho tan rã.
- 古代 龟兹 十分 兴盛
- Quy Từ thời cổ đại rất thịnh vượng.
- 不容 他 分解 , 就 把 他 拉走 了
- không cho anh ấy giải thích, liền lôi anh ấy đi.
- 他 了解 古代 的 掺 鼓曲
- Anh ấy hiểu về điệu sám khúc thời cổ đại.
- 且 听 下回分解 ( 章回小说 用语 )
- hãy xem hồi sau sẽ rõ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
分›
解›
谢›