白嘴儿 bái zuǐ er
volume volume

Từ hán việt: 【bạch chuỷ nhi】

Đọc nhanh: 白嘴儿 (bạch chuỷ nhi). Ý nghĩa là: ăn vã, ăn thức ăn không; ăn cơm không. Ví dụ : - 白嘴儿吃菜 ăn vã thức ăn. - 白嘴儿吃饭 ăn cơm không

Ý Nghĩa của "白嘴儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

白嘴儿 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ăn vã, ăn thức ăn không; ăn cơm không

指光吃菜不就饭或光吃饭不就菜

Ví dụ:
  • volume volume

    - 白嘴儿 báizuǐér chī cài

    - ăn vã thức ăn

  • volume volume

    - 白嘴儿 báizuǐér 吃饭 chīfàn

    - ăn cơm không

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白嘴儿

  • volume volume

    - 大人 dàrén 说话 shuōhuà 小孩儿 xiǎoháier bié 插嘴 chāzuǐ

    - người lớn nói chuyện trẻ con không được chen vào.

  • volume volume

    - 上白 shàngbái 班儿 bānér

    - làm ca ngày

  • volume volume

    - 白嘴儿 báizuǐér chī cài

    - ăn vã thức ăn

  • volume volume

    - 一挑儿 yītiāoér 白菜 báicài

    - Một gánh cải trắng.

  • volume volume

    - 白嘴儿 báizuǐér 吃饭 chīfàn

    - ăn cơm không

  • volume volume

    - 一点儿 yīdiǎner 呆傻 dāishǎ 内心 nèixīn 明白 míngbai hěn

    - nó không đần chút nào, rất hiểu biết.

  • volume volume

    - 大米粥 dàmǐzhōu 里头 lǐtou jiā 点儿 diǎner 白薯 báishǔ yòu 黏糊 niánhú yòu 好吃 hǎochī

    - cháo cho thêm ít khoai lang vào vừa sánh lại vừa ngon.

  • volume volume

    - 一生 yīshēng 清白 qīngbái 怎么 zěnme huì yǒu 这样 zhèyàng de 儿子 érzi a

    - Tôi cả đời thanh bạch làm sao mà có người con trai như cậu chứ

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin: Zuǐ
    • Âm hán việt: Chuỷ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフノフノフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYPB (口卜心月)
    • Bảng mã:U+5634
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao