Đọc nhanh: 白嘴儿 (bạch chuỷ nhi). Ý nghĩa là: ăn vã, ăn thức ăn không; ăn cơm không. Ví dụ : - 白嘴儿吃菜 ăn vã thức ăn. - 白嘴儿吃饭 ăn cơm không
白嘴儿 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ăn vã, ăn thức ăn không; ăn cơm không
指光吃菜不就饭或光吃饭不就菜
- 白嘴儿 吃 菜
- ăn vã thức ăn
- 白嘴儿 吃饭
- ăn cơm không
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白嘴儿
- 大人 说话 , 小孩儿 别 插嘴
- người lớn nói chuyện trẻ con không được chen vào.
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 白嘴儿 吃 菜
- ăn vã thức ăn
- 一挑儿 白菜
- Một gánh cải trắng.
- 白嘴儿 吃饭
- ăn cơm không
- 他 一点儿 也 不 呆傻 , 内心 明白 得 很
- nó không đần chút nào, rất hiểu biết.
- 大米粥 里头 加 点儿 白薯 又 黏糊 又 好吃
- cháo cho thêm ít khoai lang vào vừa sánh lại vừa ngon.
- 我 一生 清白 , 怎么 会 有 你 这样 的 儿子 啊
- Tôi cả đời thanh bạch làm sao mà có người con trai như cậu chứ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
嘴›
白›