Đọc nhanh: 巴斗 (ba đẩu). Ý nghĩa là: giỏ liễu (đáy tròn).
巴斗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giỏ liễu (đáy tròn)
用柳条编织的圆斗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴斗
- 与 暴风雪 搏斗
- vật lộn cùng gió tuyết dữ dội
- 两手 托着 下巴
- Hai tay chống cằm.
- 两手 撑 着 下巴 沉思
- Hai tay chống cằm, trầm ngâm suy nghĩ.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 为了 成功 必须 奋斗
- Để thành công cần phải phấn đấu.
- 中国人民志愿军 到 朝鲜 和 朝鲜 人民 一起 战斗
- quân tình nguyện nhân dân Trung Quốc sang Triều Tiên sát cánh chiến đấu cùng nhân dân Triều Tiên.
- 两极 是 相通 的 嘛 当牙 鳕 把 自己 的 尾巴 放进 口里 时说
- "Điều cực đại và điều cực tiểu có sự liên kết với nhau" - cá voi trắng nói khi đặt đuôi của nó vào miệng.
- 两 国 为了 资源 而 斗争
- Hai quốc gia tranh đấu vì tài nguyên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
斗›