dǒu
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: dốc; dốc đứng; dựng đứng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dốc; dốc đứng; dựng đứng

同'陡'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丨丶丶一丨
    • Thương hiệt:NLYJ (弓中卜十)
    • Bảng mã:U+9627
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp