摄取 shèqǔ
volume volume

Từ hán việt: 【nhiếp thủ】

Đọc nhanh: 摄取 (nhiếp thủ). Ý nghĩa là: hút lấy; hấp thu (dinh dưỡng), chụp ảnh. Ví dụ : - 摄取食物。 hấp thu thức ăn.. - 摄取氧气。 Hấp thu ô-xy.. - 摄取几个镜头。 chụp vài cảnh; chụp vài tấm hình.

Ý Nghĩa của "摄取" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 TOCFL 5-6

摄取 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hút lấy; hấp thu (dinh dưỡng)

吸收 (营养等)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 摄取 shèqǔ 食物 shíwù

    - hấp thu thức ăn.

  • volume volume

    - 摄取 shèqǔ 氧气 yǎngqì

    - Hấp thu ô-xy.

✪ 2. chụp ảnh

拍摄 (照片或电影镜头)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 摄取 shèqǔ 几个 jǐgè 镜头 jìngtóu

    - chụp vài cảnh; chụp vài tấm hình.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摄取

  • volume volume

    - 艾哇泰 àiwatài shì 选择性 xuǎnzéxìng 5 羟色胺 qiǎngsèàn zài 摄取 shèqǔ 抑制剂 yìzhìjì

    - Elvatyl là một chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc.

  • volume volume

    - 摄取 shèqǔ 几个 jǐgè 镜头 jìngtóu

    - chụp vài cảnh; chụp vài tấm hình.

  • volume volume

    - 摄取 shèqǔ 氧气 yǎngqì

    - Hấp thu ô-xy.

  • volume volume

    - 摄取 shèqǔ 食物 shíwù

    - hấp thu thức ăn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 通过 tōngguò 食物 shíwù 摄取 shèqǔ 蛋白质 dànbáizhì

    - Chúng ta nhận protein qua thực phẩm.

  • volume volume

    - 通过 tōngguò sāi 摄取 shèqǔ 氧气 yǎngqì

    - Cá hấp thụ oxy qua mang.

  • volume volume

    - 下雨 xiàyǔ le 因而 yīnér 比赛 bǐsài bèi 取消 qǔxiāo

    - Trời mưa, vì vậy mà trận đấu bị hủy.

  • volume volume

    - chéng 长途汽车 chángtúqìchē 唯一 wéiyī 可取之处 kěqǔzhīchù 就是 jiùshì 旅费 lǚfèi 便宜 piányí

    - Cái hay duy nhất khi đi xe khách đường dài là chi phí đi lại rẻ

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+6 nét)
    • Pinyin: Jù , Qū , Qǔ
    • Âm hán việt: Thủ , Tụ
    • Nét bút:一丨丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SJE (尸十水)
    • Bảng mã:U+53D6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Niè , Shè
    • Âm hán việt: Nhiếp
    • Nét bút:一丨一一丨丨一一一フ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XQSJE (重手尸十水)
    • Bảng mã:U+6444
    • Tần suất sử dụng:Rất cao