抛掷 pāozhì
volume volume

Từ hán việt: 【phao trịch】

Đọc nhanh: 抛掷 (phao trịch). Ý nghĩa là: ném, lia.

Ý Nghĩa của "抛掷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

抛掷 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ném

✪ 2. lia

挥动手臂, 使拿着的东西离开手

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抛掷

  • volume volume

    - wèi 抛弃 pāoqì 婴儿 yīngér shì 辩称 biànchēng 自己 zìjǐ 抚养 fǔyǎng 不起 bùqǐ

    - Cô ấy đề nghị rằng cô không thể nuôi dưỡng đứa trẻ và bào chữa cho việc bỏ rơi em bé.

  • volume volume

    - jìng 抛妻别子 pāoqībiézi 跟着 gēnzhe 小三走 xiǎosānzǒu le

    - Anh ta thực sự đã bỏ vợ con và đi theo tiểu tam.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 抛头露面 pāotóulòumiàn

    - Cô ấy không thích xuất hiện trước mặt mọi người.

  • volume volume

    - qián qǐng 审阅 shěnyuè 之件 zhījiàn qǐng 早日 zǎorì zhì hái wèi

    - xin sớm trả lại đơn xét duyệt thì mang ơn lắm.

  • volume volume

    - duì 男友 nányǒu pāo 飞吻 fēiwěn

    - cô ấy hôn gió với bạn trai.

  • volume volume

    - 商场 shāngchǎng 开始 kāishǐ 抛售 pāoshòu 毛衣 máoyī

    - Trung tâm thương mại bắt đầu bán áo len.

  • volume volume

    - 革命先烈 gémìngxiānliè 抛头颅 pāotóulú 洒热血 sǎrèxuè 谱写 pǔxiě xià 可歌可泣 kěgēkěqì de 壮丽 zhuànglì 诗篇 shīpiān

    - những liệt sĩ cách mạng đầu rơi máu đổ, đã viết nên một trang thơ tráng lệ bi hùng.

  • volume volume

    - 刚才 gāngcái de 发言 fāyán shì 抛砖引玉 pāozhuānyǐnyù 现在 xiànzài 该轮 gāilún dào

    - Những gì tôi nói vừa rồi là để dẫn dụ, bây giờ đến lượt bạn

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Pāo
    • Âm hán việt: Phao
    • Nét bút:一丨一ノフフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QKNS (手大弓尸)
    • Bảng mã:U+629B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhí , Zhì
    • Âm hán việt: Trịch
    • Nét bút:一丨一丶ノ一一ノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XQTKL (重手廿大中)
    • Bảng mã:U+63B7
    • Tần suất sử dụng:Cao