Đọc nhanh: 罗致 (la trí). Ý nghĩa là: chiêu mộ; thu nạp; chiêu nạp (nhân tài).
罗致 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chiêu mộ; thu nạp; chiêu nạp (nhân tài)
延聘;搜罗 (人才)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗致
- 交通拥堵 导致 迟到
- Kẹt xe đã dẫn đến việc đến trễ.
- 事故 致使 交通拥堵
- Tai nạn khiến cho ùn tắc giao thông.
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 交通事故 导致 路上 非常 混乱
- Tai nạn giao thông khiến đường phố rất hỗn loạn.
- 亭台楼阁 , 罗列 山上
- đỉnh đài, lầu các la liệt trên núi.
- 争吵 导致 关系 破裂
- Tranh cãi đã làm rạn nứt mối quan hệ.
- 从 佛罗里达州 来 想 当 演员
- Cô ấy là một nữ diễn viên muốn đến từ Florida.
- 仅仅 罗列 事实 是 不够 的 , 必须 加以分析
- chỉ liệt kê các sự thật thì chưa đủ, cần phải phân tích nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
罗›
致›