调拨 diàobō
volume volume

Từ hán việt: 【điệu bát】

Đọc nhanh: 调拨 (điệu bát). Ý nghĩa là: phân phối; chia, điều động; sai phái. Ví dụ : - 调拨款项 chia tiền. - 调拨小麦种子 phân phối giống lúa mì. - 人员都听从他的指挥和调拨。 nhân viên đều nghe theo sự điều động và chỉ huy của ông ấy.

Ý Nghĩa của "调拨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

调拨 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. phân phối; chia

调动拨付 (多指物资)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 调拨 tiáobō 款项 kuǎnxiàng

    - chia tiền

  • volume volume

    - 调拨 tiáobō 小麦 xiǎomài 种子 zhǒngzi

    - phân phối giống lúa mì

✪ 2. điều động; sai phái

调遣

Ví dụ:
  • volume volume

    - 人员 rényuán dōu 听从 tīngcóng de 指挥 zhǐhuī 调拨 tiáobō

    - nhân viên đều nghe theo sự điều động và chỉ huy của ông ấy.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调拨

  • volume volume

    - 专题 zhuāntí 调查 diàochá

    - điều tra chuyên đề

  • volume volume

    - 调拨 tiáobō 款项 kuǎnxiàng

    - chia tiền

  • volume volume

    - 调词架讼 tiáocíjiàsòng ( 挑拨 tiǎobō 别人 biérén 诉讼 sùsòng )

    - xúi giục người khác đi kiện

  • volume volume

    - 调拨 tiáobō 小麦 xiǎomài 种子 zhǒngzi

    - phân phối giống lúa mì

  • volume volume

    - 酌量 zhuóliàng 调拨 tiáobō

    - cân nhắc điều chỉnh

  • volume volume

    - 人员 rényuán dōu 听从 tīngcóng de 指挥 zhǐhuī 调拨 tiáobō

    - nhân viên đều nghe theo sự điều động và chỉ huy của ông ấy.

  • volume volume

    - 互通有无 hùtōngyǒuwú 调剂余缺 tiáojìyúquē

    - làm đồng đều giữa có và không, điều hoà giữa nơi thừa và thiếu.

  • volume volume

    - 事故 shìgù de 原因 yuányīn hái zài 调查 diàochá zhōng

    - Nguyên nhân của tai nạn vẫn đang được điều tra.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bō , Fá
    • Âm hán việt: Bát
    • Nét bút:一丨一フノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QIVE (手戈女水)
    • Bảng mã:U+62E8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Diào , Tiáo , Tiào , Zhōu
    • Âm hán việt: Điều , Điệu
    • Nét bút:丶フノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVBGR (戈女月土口)
    • Bảng mã:U+8C03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao