搬唆 bān suō
volume volume

Từ hán việt: 【ban toa】

Đọc nhanh: 搬唆 (ban toa). Ý nghĩa là: đâm bị thóc, thọc bị gạo; đâm chọt; đâm thọc; gây xích mích, đâm bị thóc, chọc bị gạo.

Ý Nghĩa của "搬唆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

搬唆 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đâm bị thóc, thọc bị gạo; đâm chọt; đâm thọc; gây xích mích

搬弄是非;调唆怂恿(多见于早期白话)

✪ 2. đâm bị thóc, chọc bị gạo

把别人背后说的话传来传去, 蓄意挑拨, 或在别人背后乱加议论, 引起纠纷

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搬唆

  • volume volume

    - 重量 zhòngliàng 越大越 yuèdàyuè nán 搬运 bānyùn

    - Trọng lượng càng lớn càng khó vận chuyển.

  • volume volume

    - zài 年末 niánmò bān le jiā

    - Anh ta đã chuyển nhà vào cuối năm.

  • volume volume

    - 他家 tājiā 是从 shìcóng 南方 nánfāng 搬来 bānlái de

    - Nhà anh ấy chuyển đến từ miền nam.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 搬家 bānjiā ér 决定 juédìng 转学 zhuǎnxué

    - Anh ấy chuyển nhà nên đành phải chuyển trường.

  • volume volume

    - luō 罗唆 luōsuō suō 说了半天 shuōlebàntiān

    - Anh ấy lải nhải suốt cả buổi.

  • volume volume

    - yīn 教唆罪 jiàosuōzuì 多次 duōcì 被捕 bèibǔ

    - Anh nhiều lần bị bắt vì gạ tình.

  • volume volume

    - 他俩 tāliǎ 一定 yídìng 有人 yǒurén zài 调唆 tiáosuō

    - hai người bất hoà, nhất định có người nào đó đang xúi giục.

  • volume volume

    - zài 工地 gōngdì shàng bān zhuān

    - Anh ấy đang bê gạch ở công trường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Suō
    • Âm hán việt: Toa
    • Nét bút:丨フ一フ丶ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RICE (口戈金水)
    • Bảng mã:U+5506
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Bān
    • Âm hán việt: Ban , Bàn
    • Nét bút:一丨一ノノフ丶一丶ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QHYE (手竹卜水)
    • Bảng mã:U+642C
    • Tần suất sử dụng:Cao