拂晓 fúxiǎo
volume volume

Từ hán việt: 【phất hiểu】

Đọc nhanh: 拂晓 (phất hiểu). Ý nghĩa là: tảng sáng; tờ mờ sáng; bình minh; sáng sớm. Ví dụ : - 拂晓出发 sáng sớm lên đường

Ý Nghĩa của "拂晓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. tảng sáng; tờ mờ sáng; bình minh; sáng sớm

天快亮的时候

Ví dụ:
  • volume volume

    - 拂晓 fúxiǎo 出发 chūfā

    - sáng sớm lên đường

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拂晓

  • volume volume

    - 飘拂 piāofú 白云 báiyún

    - mây trắng bồng bềnh trôi.

  • volume volume

    - xiàng 这样 zhèyàng 大名鼎鼎 dàmíngdǐngdǐng hái 有人 yǒurén 晓得 xiǎode

    - anh ấy nổi tiếng như thế, còn sợ rằng có mấy người không biết chắc?

  • volume volume

    - 拂晓 fúxiǎo 出发 chūfā

    - sáng sớm lên đường

  • volume volume

    - 通晓 tōngxiǎo duō guó 语言 yǔyán

    - Anh ấy hiểu nhiều ngôn ngữ.

  • volume volume

    - 知晓 zhīxiǎo 这件 zhèjiàn shì le ma

    - Bạn đã biết chuyện này chưa?

  • volume volume

    - 晓得 xiǎode 内中 nèizhōng de shì

    - anh không hiểu được nội tình của sự việc đâu

  • volume volume

    - 晓得 xiǎode 这件 zhèjiàn shì de 真相 zhēnxiàng

    - Anh ấy biết sự thật của vấn đề.

  • volume volume

    - 凉风 liángfēng 拂拂 fúfú

    - gió thổi nhè nhẹ; gió nồm hây hẩy

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bì , Fú
    • Âm hán việt: Bật , Phất , Phật
    • Nét bút:一丨一フ一フノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QLLN (手中中弓)
    • Bảng mã:U+62C2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Hiểu
    • Nét bút:丨フ一一一フノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:APHU (日心竹山)
    • Bảng mã:U+6653
    • Tần suất sử dụng:Rất cao