Đọc nhanh: 拂晓 (phất hiểu). Ý nghĩa là: tảng sáng; tờ mờ sáng; bình minh; sáng sớm. Ví dụ : - 拂晓出发 sáng sớm lên đường
✪ 1. tảng sáng; tờ mờ sáng; bình minh; sáng sớm
天快亮的时候
- 拂晓 出发
- sáng sớm lên đường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拂晓
- 飘拂 白云
- mây trắng bồng bềnh trôi.
- 像 他 这样 大名鼎鼎 , 还 怕 有人 不 晓得 ?
- anh ấy nổi tiếng như thế, còn sợ rằng có mấy người không biết chắc?
- 拂晓 出发
- sáng sớm lên đường
- 他 通晓 多 国 语言
- Anh ấy hiểu nhiều ngôn ngữ.
- 你 知晓 这件 事 了 吗 ?
- Bạn đã biết chuyện này chưa?
- 你 不 晓得 内中 的 事
- anh không hiểu được nội tình của sự việc đâu
- 他 晓得 这件 事 的 真相
- Anh ấy biết sự thật của vấn đề.
- 凉风 拂拂
- gió thổi nhè nhẹ; gió nồm hây hẩy
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拂›
晓›