拂袖而去 fúxiù ér qù
volume volume

Từ hán việt: 【phất tụ nhi khứ】

Đọc nhanh: 拂袖而去 (phất tụ nhi khứ). Ý nghĩa là: phẩy tay áo bỏ đi; giận dữ bỏ đi; phất áo bỏ đi; giũ áo bỏ đi.

Ý Nghĩa của "拂袖而去" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拂袖而去 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phẩy tay áo bỏ đi; giận dữ bỏ đi; phất áo bỏ đi; giũ áo bỏ đi

把衣袖一甩 (古时衣袖较长) 表示生气地离去

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拂袖而去

  • volume volume

    - 一枪 yīqiāng 猛兽 měngshòu 应声而倒 yīngshēngérdào

    - bắn một phát súng, con mãnh thú theo tiếng nổ ngã xuống.

  • volume volume

    - 一怒而去 yīnùérqù

    - hễ giận là đi ngay

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 暴躁 bàozào ér 失去 shīqù le 朋友 péngyou

    - Do tính tình nóng nảy, anh ấy đã mất đi nhiều người bạn.

  • volume volume

    - 抖动 dǒudòng le 一下 yīxià 缰绳 jiāngshéng 马便 mǎbiàn xiàng 草原 cǎoyuán 飞奔而去 fēibēnérqù

    - anh ấy giật dây cương một cái, con ngựa phi nhanh ra thảo nguyên.

  • volume volume

    - 不但 bùdàn 而且 érqiě

    - Không chỉ tôi đi, mà anh ấy cũng đi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 不约而同 bùyuēértóng de 那边 nàbiān

    - Bọn họ không hẹn mà cùng đến bên đó.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 犹豫 yóuyù ér 失去机会 shīqùjīhuì

    - Anh ấy vì do dự mà mất đi cơ hội.

  • volume volume

    - 拂袖而去 fúxiùérqù

    - phẩy tay áo bỏ đi; giận dữ bỏ đi

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+3 nét)
    • Pinyin: Qú , Qù
    • Âm hán việt: Khu , Khứ , Khử
    • Nét bút:一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GI (土戈)
    • Bảng mã:U+53BB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bì , Fú
    • Âm hán việt: Bật , Phất , Phật
    • Nét bút:一丨一フ一フノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QLLN (手中中弓)
    • Bảng mã:U+62C2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhi 而 (+0 nét)
    • Pinyin: ér , Néng
    • Âm hán việt: Nhi , Năng
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MBLL (一月中中)
    • Bảng mã:U+800C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiù
    • Âm hán việt: Tụ
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLW (中中田)
    • Bảng mã:U+8896
    • Tần suất sử dụng:Cao