Đọc nhanh: 拂尘 (phất trần). Ý nghĩa là: phất trần; cái phất trần.
拂尘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phất trần; cái phất trần
掸尘土和驱除蚊蝇的用具,柄的一端扎马尾
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拂尘
- 到处 都 是 尘 啊
- Bốn phía đều là bụi.
- 回首 前尘
- nhìn lại những chặng đường đã qua; nhìn lại quá khứ.
- 和风拂面
- làn gió êm dịu lướt nhẹ qua mặt.
- 轻轻 拂去 灰尘
- Nhẹ nhàng phủi bụi.
- 鸡毛 扑 用来 扫 灰尘
- Chổi lông gà được dùng để quét bụi.
- 他 拍掉 身上 的 灰尘
- Anh ấy phủi đi bụi bặm trên người.
- 回念 前尘 , 有如 隔世
- nhớ lại những việc đã qua, giống như đã mấy đời.
- 在 温婉 的 和 风 的 吹拂 下 , 湖面 荡漾 着 细细的 波纹
- Dưới làn gió nhẹ nhàng thổi qua, mặt hồ lăn tăn những gợn sóng nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尘›
拂›