薄晓 báo xiǎo
volume volume

Từ hán việt: 【bạc hiểu】

Đọc nhanh: 薄晓 (bạc hiểu). Ý nghĩa là: bình minh; rạng đông; vừa sáng; sáng tinh mơ; sáng sớm. Ví dụ : - 薄晓动身。 khởi hành lúc bình minh; sáng sớm lên đường

Ý Nghĩa của "薄晓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

薄晓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bình minh; rạng đông; vừa sáng; sáng tinh mơ; sáng sớm

拂晓天快亮的时候

Ví dụ:
  • volume volume

    - 薄晓 bóxiǎo 动身 dòngshēn

    - khởi hành lúc bình minh; sáng sớm lên đường

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 薄晓

  • volume volume

    - shì 家喻户晓 jiāyùhùxiǎo de 明星 míngxīng

    - Anh ấy là một ngôi sao nổi tiếng.

  • volume volume

    - zhe 一块 yīkuài 黑色 hēisè 薄板 báobǎn

    - Anh ấy cầm một tấm ván mỏng màu đen.

  • volume volume

    - 高山 gāoshān shàng 空气稀薄 kōngqìxībó

    - trên núi cao không khí loãng.

  • volume volume

    - 薄晓 bóxiǎo 动身 dòngshēn

    - khởi hành lúc bình minh; sáng sớm lên đường

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 鄙薄 bǐbó 他人 tārén de 努力 nǔlì

    - Anh ấy luôn coi thường nỗ lực của người khác.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 希望 xīwàng 我们 wǒmen 妄自菲薄 wàngzìfěibó 自降 zìjiàng 身价 shēnjià

    - Bọn họ hy vọng nhìn thấy chúng ta tự coi thường và đánh giá thấp chính bản thân mình.

  • volume volume

    - 意志 yìzhì 特别 tèbié 薄弱 bóruò

    - Ý chí của anh ấy cực kỳ yếu ớt.

  • volume volume

    - duì 象棋 xiàngqí de 兴趣 xìngqù 逐渐 zhújiàn 淡薄 dànbó

    - hứng thú đối với cờ tướng của anh ấy dần dần phai nhạt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Hiểu
    • Nét bút:丨フ一一一フノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:APHU (日心竹山)
    • Bảng mã:U+6653
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+13 nét)
    • Pinyin: Báo , Bó , Bò , Bù
    • Âm hán việt: Bác , Bạc
    • Nét bút:一丨丨丶丶一一丨フ一一丨丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TEII (廿水戈戈)
    • Bảng mã:U+8584
    • Tần suất sử dụng:Rất cao