拂袖 fúxiù
volume volume

Từ hán việt: 【phất tụ】

Đọc nhanh: 拂袖 (phất tụ). Ý nghĩa là: phẩy tay áo; vung tay áo (tỏ ý giận dữ). Ví dụ : - 拂袖而去 phẩy tay áo bỏ đi; giận dữ bỏ đi

Ý Nghĩa của "拂袖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拂袖 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phẩy tay áo; vung tay áo (tỏ ý giận dữ)

把衣袖一甩 (旧时衣袖较长) ,表示生气

Ví dụ:
  • volume volume

    - 拂袖而去 fúxiùérqù

    - phẩy tay áo bỏ đi; giận dữ bỏ đi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拂袖

  • volume volume

    - 飘拂 piāofú 白云 báiyún

    - mây trắng bồng bềnh trôi.

  • volume volume

    - 穿着 chuānzhe 一件 yījiàn 白色 báisè de 短袖 duǎnxiù 衬衫 chènshān

    - Anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi ngắn tay màu trắng.

  • volume volume

    - 拂袖而去 fúxiùérqù

    - phẩy tay áo bỏ đi; giận dữ bỏ đi

  • volume volume

    - shì 中国 zhōngguó de 领袖 lǐngxiù

    - Ông ấy là lãnh tụ của Trung Quốc.

  • volume volume

    - de 衣袖 yīxiù le dòng

    - Tay áo của anh ấy bị rách một lỗ.

  • volume volume

    - shì 我们 wǒmen 团队 tuánduì de 领袖 lǐngxiù

    - Anh ấy là thủ lĩnh của đội chúng tôi.

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 杰出 jiéchū de 领袖 lǐngxiù

    - Ông ấy là một nhà lãnh đạo xuất sắc.

  • volume volume

    - 挽起 wǎnqǐ 袖子 xiùzi 准备 zhǔnbèi 干活 gànhuó

    - Anh ấy xắn tay áo lên để chuẩn bị làm việc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bì , Fú
    • Âm hán việt: Bật , Phất , Phật
    • Nét bút:一丨一フ一フノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QLLN (手中中弓)
    • Bảng mã:U+62C2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiù
    • Âm hán việt: Tụ
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLW (中中田)
    • Bảng mã:U+8896
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa