Đọc nhanh: 抹黑 (mạt hắc). Ý nghĩa là: bôi đen; bôi nhọ, bôi lọ.
抹黑 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bôi đen; bôi nhọ
涂抹黑色,比喻丑化
✪ 2. bôi lọ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抹黑
- 黢黑
- tối đen.
- 他 从 黑板 上 抹 去 了 那个 数字
- Anh ấy xóa con số đó khỏi bảng đen.
- 不能 走 黑道
- không được đi con đường bất chính.
- 不要 随便 给 别人 扣 黑锅
- Đừng tùy tiện đổ lỗi cho người khác.
- 一抹 阳光
- Một ánh mặt trời.
- 不以 一 眚 掩 大德 ( 不 因为 一个 人有 个别 的 错误 而 抹杀 他 的 大 功绩 )
- không vì một lỗi lầm nhỏ mà xoá đi công lao to lớn của người ta.
- 两手 尽是 墨 , 黢黑 的
- hai bàn tay toàn mực đen sì.
- 下班 的 时候 , 天 已经 黑 了
- Lúc tan làm, trời đã tối rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抹›
黑›