Đọc nhanh: 傍黑儿 (bàng hắc nhi). Ý nghĩa là: chạng vạng; tối nhá nhem; sẩm tối; chập tối; hoàng hôn; chiều tà.
傍黑儿 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chạng vạng; tối nhá nhem; sẩm tối; chập tối; hoàng hôn; chiều tà
傍晚
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 傍黑儿
- 里面 嘻嘻 索索 , 似乎 有 了 点儿 声响 。 黑暗 中有 了 嘻嘻 索索 的 声音
- Bên trong sột sà sột soạt, giống như có tiếng gì ở đó. Có tiếng sột sà sột soạt trong màn đêm.
- 脸膛儿 晒 得 黑黑的
- khuôn mặt sạm nắng.
- 傍亮儿 的 时候 , 太阳 刚刚 升起
- Vào lúc tờ mờ sáng, mặt trời vừa mới mọc.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 她 是 黑社会 老大 的 女儿
- Cô ấy là con gái của ông trùm xã hội đen.
- 他 有 两撇 儿 漆黑 的 眉毛
- Hắn có nét lông mày đen nhánh.
- 那 切开 的 西瓜 好 诱人 瓜瓤 鲜红 鲜红 . 籽儿 乌黑 乌黑
- Quả dưa hấu cắt ra rất hấp dẫn, ruột có màu đỏ tươi và đỏ, hạt có màu đen đen.
- 楼道 里 黑灯瞎火 的 , 下楼 时 注意 点儿
- cầu thang tối om, khi xuống lầu nên chú ý một chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
傍›
儿›
黑›