Đọc nhanh: 白山黑水 (bạch sơn hắc thuỷ). Ý nghĩa là: bạch sơn hắc thuỷ; vùng Đông bắc Trung quốc (Trường Bạch sơn và Hắc Long giang).
白山黑水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bạch sơn hắc thuỷ; vùng Đông bắc Trung quốc (Trường Bạch sơn và Hắc Long giang)
长白山和黑龙江,指中国东北地区
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白山黑水
- 丧服 通常 是 黑 白色
- Trang phục tang thường có màu đen trắng.
- 两手 在 水里 泡 得 发白
- hai tay ngâm trong nước, trắng nhợt cả ra.
- 一团 浓烟 在 空中 飞散 着 , 由 黑色 渐渐 变成 灰白
- cụm khói dày đặc bay trong không trung, từ màu đen dần dần chuyển sang màu xám.
- 他 每天 都 喝 白开水
- Anh ấy uống nước sôi mỗi ngày.
- 一个 人 摸黑 走 山路 , 真悬
- Một mình mò mẫm trong đêm tối đi đường núi, thật là nguy hiểm!
- 他 影画 一幅 山水
- Anh ấy mô phỏng một bức tranh sơn thủy.
- 他 不过 淡淡 几笔 , 却 把 这幅 山水 点染 得 很 有 神韵
- chỉ chấm phá đơn sơ vài nét nhưng anh ấy đã làm cho bức tranh sơn thuỷ này trở nên rất có thần.
- 两旁 是 对联 , 居中 是 一幅 山水画
- hai bên là câu đối, ở giữa là một bức tranh sơn thuỷ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
水›
白›
黑›