诬陷 wūxiàn
volume volume

Từ hán việt: 【vu hãm】

Đọc nhanh: 诬陷 (vu hãm). Ý nghĩa là: mưu hại; vu khống; vu hãm; vu cáo; hãm hại. Ví dụ : - 他被人诬陷了。 Anh ấy bị người khác vu cáo.. - 她指责他诬陷自己。 Cô ấy chỉ trích anh ta vu khống mình.. - 我不想被人诬陷。 Tôi không muốn bị người khác vu khống.

Ý Nghĩa của "诬陷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

诬陷 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mưu hại; vu khống; vu hãm; vu cáo; hãm hại

诬告陷害

Ví dụ:
  • volume volume

    - bèi rén 诬陷 wūxiàn le

    - Anh ấy bị người khác vu cáo.

  • volume volume

    - 指责 zhǐzé 诬陷 wūxiàn 自己 zìjǐ

    - Cô ấy chỉ trích anh ta vu khống mình.

  • volume volume

    - 不想 bùxiǎng bèi rén 诬陷 wūxiàn

    - Tôi không muốn bị người khác vu khống.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 诬陷

✪ 1. 被...诬陷

bị vu khống/ vu cáo

Ví dụ:
  • volume

    - bèi 诬陷 wūxiàn 偷钱 tōuqián

    - Anh ấy bị vu khống ăn trộm tiền.

  • volume

    - bèi rén 诬陷 wūxiàn le

    - Anh ấy bị người khác vu cáo.

✪ 2. 诬陷某人

vu khống ai đó

Ví dụ:
  • volume

    - zài 故意 gùyì 诬陷 wūxiàn

    - Anh ta đang cố ý vu khống tôi.

  • volume

    - 你别 nǐbié 总是 zǒngshì 诬陷 wūxiàn 别人 biérén

    - Bạn đừng cứ vu khống cho người khác thế.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诬陷

  • volume volume

    - 罗织 luózhī 诬陷 wūxiàn

    - dựng chuyện hại người.

  • volume volume

    - bèi 诬陷 wūxiàn 偷钱 tōuqián

    - Anh ấy bị vu khống ăn trộm tiền.

  • volume volume

    - bèi rén 诬陷 wūxiàn le

    - Anh ấy bị người khác vu cáo.

  • volume volume

    - 不想 bùxiǎng bèi rén 诬陷 wūxiàn

    - Tôi không muốn bị người khác vu khống.

  • volume volume

    - zài 故意 gùyì 诬陷 wūxiàn

    - Anh ta đang cố ý vu khống tôi.

  • volume volume

    - 指责 zhǐzé 诬陷 wūxiàn 自己 zìjǐ

    - Cô ấy chỉ trích anh ta vu khống mình.

  • volume volume

    - 你别 nǐbié 总是 zǒngshì 诬陷 wūxiàn 别人 biérén

    - Bạn đừng cứ vu khống cho người khác thế.

  • volume volume

    - duì bèi 诬告 wūgào 愤愤不平 fènfènbùpíng

    - Anh ta tức giận không chịu được với việc bị vu cáo oan.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Wū , Wú
    • Âm hán việt: Vu
    • Nét bút:丶フ一丨ノ丶ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVMOO (戈女一人人)
    • Bảng mã:U+8BEC
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+8 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Hãm
    • Nét bút:フ丨ノフノ丨一フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLNHX (弓中弓竹重)
    • Bảng mã:U+9677
    • Tần suất sử dụng:Rất cao