抹脸 māliǎn
volume volume

Từ hán việt: 【mạt kiểm】

Đọc nhanh: 抹脸 (mạt kiểm). Ý nghĩa là: thay đổi sắc mặt (từ vui tươi chuyển sang nghiêm nghị).

Ý Nghĩa của "抹脸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

抹脸 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thay đổi sắc mặt (từ vui tươi chuyển sang nghiêm nghị)

突然改变脸色, 多指由和气变得严厉

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抹脸

  • volume volume

    - 不下 bùxià 脸来 liǎnlái ( 碍于情面 àiyúqíngmiàn 不能 bùnéng 严厉 yánlì 对待 duìdài )

    - không thay đổi sắc mặt được.

  • volume volume

    - 一脸 yīliǎn 稚气 zhìqì

    - đầy vẻ ngây thơ

  • volume volume

    - 黑黄 hēihuáng de 脸皮 liǎnpí

    - da mặt đen sạm.

  • volume volume

    - 一盆 yīpén shuǐ 兜头盖脸 dōutóugàiliǎn 全泼 quánpō zài 身上 shēnshàng le

    - chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.

  • volume volume

    - 不怕 bùpà 天气 tiānqì zài lěng yào yòng 冷水 lěngshuǐ 洗脸 xǐliǎn

    - cho dù trời rét đến đâu, anh ta cũng rửa mặt bằng nước lạnh

  • volume volume

    - shàng le 年纪 niánjì 脸上 liǎnshàng jiù huì 起皱 qǐzhòu

    - Khi có tuổi trên mặt sẽ có nếp nhăn.

  • volume volume

    - 不以 bùyǐ shěng yǎn 大德 dàdé ( 因为 yīnwèi 一个 yígè 人有 rényǒu 个别 gèbié de 错误 cuòwù ér 抹杀 mǒshā de 功绩 gōngjì )

    - không vì một lỗi lầm nhỏ mà xoá đi công lao to lớn của người ta.

  • volume volume

    - 本想 běnxiǎng 当面 dāngmiàn shuō 两句 liǎngjù yòu 脸上 liǎnshàng 抹不开 mòbùkāi

    - vốn muốn nói với anh ấy vài câu, nhưng lại sợ anh ấy mất mặt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Mā , Mǒ , Mò
    • Âm hán việt: Mạt
    • Nét bút:一丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QDJ (手木十)
    • Bảng mã:U+62B9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Liǎn
    • Âm hán việt: Kiểm , Liễm , Thiểm
    • Nét bút:ノフ一一ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOMM (月人一一)
    • Bảng mã:U+8138
    • Tần suất sử dụng:Rất cao