Đọc nhanh: 蒙羞 (mông tu). Ý nghĩa là: bị làm nhục, bị xấu hổ.
蒙羞 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bị làm nhục
to be humiliated
✪ 2. bị xấu hổ
to be shamed
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒙羞
- 他 叫 西格蒙德 · 弗洛伊德
- Tên anh ấy là Sigmund Freud.
- 鸿蒙初辟
- thời hồng hoang
- 他 启蒙 了 我
- Anh ấy đã khai sáng cho tôi.
- 他们 为 孩子 启蒙
- Họ khai sáng cho trẻ em.
- 他 囊中羞涩 只好 不买 衣服 了
- Anh ấy hết tiền, đến nỗi phải dừng mua quần áo.
- 他 因 羞愧 而 低下 了 头
- Anh ta cúi đầu vì xấu hổ.
- 他 在 失败 后 感到 羞惭
- Anh ấy cảm thấy xấu hổ sau thất bại.
- 他 过去 因 失败 而 蒙羞 , 现在 东山再起 了
- Anh ta trước đây đã bị xấu hổ vì thất bại, nhưng giờ đây anh ta đã lên đường từ đông phương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
羞›
蒙›