Đọc nhanh: 乌漆抹黑 (ô tất mạt hắc). Ý nghĩa là: xem 烏漆 墨黑 | 乌漆 墨黑.
乌漆抹黑 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 烏漆 墨黑 | 乌漆 墨黑
see 烏漆墨黑|乌漆墨黑 [wū qī mò hēi]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌漆抹黑
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 她 蓄 了 一头 乌黑 的 秀发
- Cô ấy giữ lại một mái tóc đen tuyền đẹp.
- 乌鸦 全身 都 是 黑色
- Con quạ toàn thân đều màu đen.
- 他 从 黑板 上 抹 去 了 那个 数字
- Anh ấy xóa con số đó khỏi bảng đen.
- 他 有 两撇 儿 漆黑 的 眉毛
- Hắn có nét lông mày đen nhánh.
- 那 切开 的 西瓜 好 诱人 瓜瓤 鲜红 鲜红 . 籽儿 乌黑 乌黑
- Quả dưa hấu cắt ra rất hấp dẫn, ruột có màu đỏ tươi và đỏ, hạt có màu đen đen.
- 漆黑 的 头发 很 美
- Tóc đen nhánh rất đẹp.
- 漆黑 的 狗 在 夜里 跑
- Con chó đen kịt chạy trong đêm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
抹›
漆›
黑›