Đọc nhanh: 丑化 (sửu hoá). Ý nghĩa là: bôi nhọ; bôi xấu; bôi đen; làm vấy bẩn.
丑化 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bôi nhọ; bôi xấu; bôi đen; làm vấy bẩn
把本来不丑的事物弄成丑的或形容成丑的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丑化
- 丑恶嘴脸
- bôi nhọ mặt mũi.
- 丑恶嘴脸
- mặt mũi nanh ác, xấu xí.
- 丑姓 家族 人才辈出
- Gia tộc họ Sửu nhân tài xuất chúng.
- 一经 解释 , 疑虑 化除
- vừa giải thích, gạt bỏ được những nghi ngờ lo lắng.
- 丑 事情 想盖 也 盖 不住
- Việc xấu muốn che đậy cũng không được.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 丑支 所在 亦 有 奇妙
- Nơi có địa chi Sửu cũng có kỳ diệu.
- 丑姓 之 人 各有特色
- Người họ Sửu mỗi người có đặc sắc riêng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丑›
化›