污蔑 wūmiè
volume volume

Từ hán việt: 【ô miệt】

Đọc nhanh: 污蔑 (ô miệt). Ý nghĩa là: vu tội (bôi nhọ), vu khống, làm bẩn; vấy bẩn, bôi nhọ.

Ý Nghĩa của "污蔑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

污蔑 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. vu tội (bôi nhọ), vu khống

诬蔑

✪ 2. làm bẩn; vấy bẩn

玷污

✪ 3. bôi nhọ

✪ 4. vu tội

捏造事实毁坏别人的名誉

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 污蔑

  • volume volume

    - 坚决 jiānjué 反对 fǎnduì 遭蔑 zāomiè xiàn

    - Anh ấy kiên quyết chống lại lời vu khống.

  • volume volume

    - guō 壁上 bìshàng yǒu 污渍 wūzì

    - Trên thành nồi có vết bẩn.

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi 卑污 bēiwū

    - Hành vi của anh ta thấp kém.

  • volume volume

    - gǎn 桌上 zhuōshàng 污渍 wūzì

    - Anh ấy lau kỹ vết bẩn trên bàn.

  • volume volume

    - 过去 guòqù de 污点 wūdiǎn

    - Anh ấy rửa sạch vết nhơ trong quá khứ.

  • volume volume

    - dài zhe 口罩 kǒuzhào 防止 fángzhǐ 空气污染 kōngqìwūrǎn

    - Anh ấy đeo khẩu trang để tránh ô nhiễm không khí.

  • volume volume

    - 蔑视 mièshì 困难 kùnnán 挑战 tiǎozhàn

    - Anh ấy coi thường thách thức khó khăn.

  • volume volume

    - zhè rén 捏造事实 niēzàoshìshí 污蔑 wūmiè rén

    - Người này bịa đặt sự thật vu khống người.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Wā , Wū , Wù , Yū
    • Âm hán việt: Ô ,
    • Nét bút:丶丶一一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMMS (水一一尸)
    • Bảng mã:U+6C61
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+11 nét)
    • Pinyin: Miè
    • Âm hán việt: Miệt
    • Nét bút:一丨丨丨フ丨丨一一ノ丶フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TWLI (廿田中戈)
    • Bảng mã:U+8511
    • Tần suất sử dụng:Cao