Đọc nhanh: 污蔑 (ô miệt). Ý nghĩa là: vu tội (bôi nhọ), vu khống, làm bẩn; vấy bẩn, bôi nhọ.
污蔑 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. vu tội (bôi nhọ), vu khống
诬蔑
✪ 2. làm bẩn; vấy bẩn
玷污
✪ 3. bôi nhọ
✪ 4. vu tội
捏造事实毁坏别人的名誉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 污蔑
- 他 坚决 反对 遭蔑 陷
- Anh ấy kiên quyết chống lại lời vu khống.
- 锅 壁上 有 污渍
- Trên thành nồi có vết bẩn.
- 他 的 行为 卑污
- Hành vi của anh ta thấp kém.
- 他 擀 去 桌上 污渍
- Anh ấy lau kỹ vết bẩn trên bàn.
- 他 洗 去 过去 的 污点
- Anh ấy rửa sạch vết nhơ trong quá khứ.
- 他 戴 着 口罩 , 以 防止 空气污染
- Anh ấy đeo khẩu trang để tránh ô nhiễm không khí.
- 他 蔑视 困难 挑战
- Anh ấy coi thường thách thức khó khăn.
- 这 人 捏造事实 污蔑 人
- Người này bịa đặt sự thật vu khống người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
污›
蔑›