折腾 zhēteng
volume volume

Từ hán việt: 【chiết đằng】

Đọc nhanh: 折腾 (chiết đằng). Ý nghĩa là: lăn qua lăn lại; đi qua đi lại, dày vò; làm đi làm lại; làm lại nhiều lần, dằn vặt; giày vò; làm khổ. Ví dụ : - 他折腾了好几个钟头了。 Anh ấy trằn trọc mấy tiếng đồng hồ rồi.. - 他折腾到半夜才睡觉。 Anh ấy trằn trọc đến nửa đêm mới ngủ.. - 他反复折腾自己的头发。 Anh ấy dày vò mái tóc của mình.

Ý Nghĩa của "折腾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

折腾 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. lăn qua lăn lại; đi qua đi lại

翻过来倒过去

Ví dụ:
  • volume volume

    - 折腾 zhēténg le 好几个 hǎojǐgè 钟头 zhōngtóu le

    - Anh ấy trằn trọc mấy tiếng đồng hồ rồi.

  • volume volume

    - 折腾 zhēténg dào 半夜 bànyè cái 睡觉 shuìjiào

    - Anh ấy trằn trọc đến nửa đêm mới ngủ.

✪ 2. dày vò; làm đi làm lại; làm lại nhiều lần

反复做 (某事)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 反复 fǎnfù 折腾 zhēténg 自己 zìjǐ de 头发 tóufà

    - Anh ấy dày vò mái tóc của mình.

  • volume volume

    - 不要 búyào zài 折腾 zhēténg 这台 zhètái 电脑 diànnǎo le

    - Đừng có dày vò cái máy tính này nữa.

✪ 3. dằn vặt; giày vò; làm khổ

折磨

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 病太 bìngtài 折腾 zhēténg rén le ba

    - Loại bệnh này quá là làm khổ người bệnh.

  • volume volume

    - zhè 孩子 háizi zhēn huì 折腾 zhēténg

    - Con đúng là rất biết cách dày vò bố nhỉ.

✪ 4. tiêu hết; tiêu hoang; hoang phí

乱花钱

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè shì 折腾 zhēténg 家里 jiālǐ de qián

    - Cậu đây là đang tiêu hết tiền của nhà ấy.

  • volume volume

    - 你别 nǐbié 折腾 zhēténg 我们 wǒmen de 养老金 yǎnglǎojīn

    - Con đừng tiêu hết tiền dưỡng già của bố mẹ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 折腾

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 病太 bìngtài 折腾 zhēténg rén le ba

    - Loại bệnh này quá là làm khổ người bệnh.

  • volume volume

    - 凑合着 còuhezhe shuì 一会儿 yīhuìer bié 来回 láihuí 折腾 zhēténg le

    - quây quần lại ngủ một chút đi, đừng đi qua đi lại nữa.

  • volume volume

    - 不要 búyào zài 折腾 zhēténg 这台 zhètái 电脑 diànnǎo le

    - Đừng có dày vò cái máy tính này nữa.

  • volume volume

    - 反复 fǎnfù 折腾 zhēténg 自己 zìjǐ de 头发 tóufà

    - Anh ấy dày vò mái tóc của mình.

  • volume volume

    - 折腾 zhēténg dào 半夜 bànyè cái 睡觉 shuìjiào

    - Anh ấy trằn trọc đến nửa đêm mới ngủ.

  • volume volume

    - zhè shì 折腾 zhēténg 家里 jiālǐ de qián

    - Cậu đây là đang tiêu hết tiền của nhà ấy.

  • volume volume

    - 你别 nǐbié 折腾 zhēténg 我们 wǒmen de 养老金 yǎnglǎojīn

    - Con đừng tiêu hết tiền dưỡng già của bố mẹ.

  • volume volume

    - 折腾 zhēténg le 好几个 hǎojǐgè 钟头 zhōngtóu le

    - Anh ấy trằn trọc mấy tiếng đồng hồ rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Shé , Zhē , Zhé
    • Âm hán việt: Chiết , Đề
    • Nét bút:一丨一ノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QHML (手竹一中)
    • Bảng mã:U+6298
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Téng
    • Âm hán việt: Đằng
    • Nét bút:ノフ一一丶ノ一一ノ丶フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BFQM (月火手一)
    • Bảng mã:U+817E
    • Tần suất sử dụng:Cao