Đọc nhanh: 折腾 (chiết đằng). Ý nghĩa là: lăn qua lăn lại; đi qua đi lại, dày vò; làm đi làm lại; làm lại nhiều lần, dằn vặt; giày vò; làm khổ. Ví dụ : - 他折腾了好几个钟头了。 Anh ấy trằn trọc mấy tiếng đồng hồ rồi.. - 他折腾到半夜才睡觉。 Anh ấy trằn trọc đến nửa đêm mới ngủ.. - 他反复折腾自己的头发。 Anh ấy dày vò mái tóc của mình.
折腾 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. lăn qua lăn lại; đi qua đi lại
翻过来倒过去
- 他 折腾 了 好几个 钟头 了
- Anh ấy trằn trọc mấy tiếng đồng hồ rồi.
- 他 折腾 到 半夜 才 睡觉
- Anh ấy trằn trọc đến nửa đêm mới ngủ.
✪ 2. dày vò; làm đi làm lại; làm lại nhiều lần
反复做 (某事)
- 他 反复 折腾 自己 的 头发
- Anh ấy dày vò mái tóc của mình.
- 不要 再 折腾 这台 电脑 了
- Đừng có dày vò cái máy tính này nữa.
✪ 3. dằn vặt; giày vò; làm khổ
折磨
- 这种 病太 折腾 人 了 吧
- Loại bệnh này quá là làm khổ người bệnh.
- 你 这 孩子 真 会 折腾 我
- Con đúng là rất biết cách dày vò bố nhỉ.
✪ 4. tiêu hết; tiêu hoang; hoang phí
乱花钱
- 你 这 是 折腾 家里 的 钱
- Cậu đây là đang tiêu hết tiền của nhà ấy.
- 你别 折腾 我们 的 养老金
- Con đừng tiêu hết tiền dưỡng già của bố mẹ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 折腾
- 这种 病太 折腾 人 了 吧
- Loại bệnh này quá là làm khổ người bệnh.
- 凑合着 睡 一会儿 , 别 来回 折腾 了
- quây quần lại ngủ một chút đi, đừng đi qua đi lại nữa.
- 不要 再 折腾 这台 电脑 了
- Đừng có dày vò cái máy tính này nữa.
- 他 反复 折腾 自己 的 头发
- Anh ấy dày vò mái tóc của mình.
- 他 折腾 到 半夜 才 睡觉
- Anh ấy trằn trọc đến nửa đêm mới ngủ.
- 你 这 是 折腾 家里 的 钱
- Cậu đây là đang tiêu hết tiền của nhà ấy.
- 你别 折腾 我们 的 养老金
- Con đừng tiêu hết tiền dưỡng già của bố mẹ.
- 他 折腾 了 好几个 钟头 了
- Anh ấy trằn trọc mấy tiếng đồng hồ rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
折›
腾›