闹腾 nàoteng
volume volume

Từ hán việt: 【náo đằng】

Đọc nhanh: 闹腾 (náo đằng). Ý nghĩa là: làm ầm ĩ, đùa vui ồn ào. Ví dụ : - 屋里嘻嘻哈哈的闹腾得挺欢。 trong nhà cười nói hi hi ha ha rất vui vẻ.

Ý Nghĩa của "闹腾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

闹腾 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. làm ầm ĩ

吵闹;扰乱

✪ 2. đùa vui ồn ào

说笑闹着玩

Ví dụ:
  • volume volume

    - 屋里 wūlǐ 嘻嘻哈哈 xīxīhāhā de 闹腾 nàoteng 挺欢 tǐnghuān

    - trong nhà cười nói hi hi ha ha rất vui vẻ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闹腾

  • volume volume

    - 屋里 wūlǐ 嘻嘻哈哈 xīxīhāhā de 闹腾 nàoteng 挺欢 tǐnghuān

    - trong nhà cười nói hi hi ha ha rất vui vẻ.

  • volume volume

    - 举国欢腾 jǔguóhuānténg

    - Cả nước mừng vui phấn khởi.

  • volume volume

    - 鸽子 gēzi 出笼 chūlóng 冲腾入 chōngténgrù yún

    - chim bồ câu vừa xổ lồng, bay vút lên cao.

  • volume volume

    - 京城 jīngchéng 到处 dàochù dōu 非常 fēicháng 热闹 rènao

    - Khắp nơi ở kinh đô đều rất sôi động.

  • volume volume

    - 不要 búyào 光站 guāngzhàn zài 那里 nàlǐ 看热闹 kànrènao

    - Đừng chỉ đứng đó hóng drama.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 聚在一起 jùzàiyìqǐ 谈天说地 tántiānshuōdì hǎo 热闹 rènao

    - họ tập trung lại, nói chuyện trên trời dưới đất, náo nhiệt biết mấy.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén yòu 闹翻 nàofān le

    - hai người lại cãi nhau nữa rồi.

  • volume volume

    - 街道 jiēdào shàng 沸腾 fèiténg zhe 人群 rénqún de 喧闹 xuānnào

    - Trên phố xôn xao tiếng ồn ào của đám đông.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Téng
    • Âm hán việt: Đằng
    • Nét bút:ノフ一一丶ノ一一ノ丶フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BFQM (月火手一)
    • Bảng mã:U+817E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Môn 門 (+5 nét)
    • Pinyin: Nào
    • Âm hán việt: Nháo , Náo
    • Nét bút:丶丨フ丶一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LSYLB (中尸卜中月)
    • Bảng mã:U+95F9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao