Đọc nhanh: 折线 (chiết tuyến). Ý nghĩa là: đường gãy; đường gấp khúc. Ví dụ : - 有多种类型的条形图, 饼图, 散点图, 折线图。 Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
折线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường gãy; đường gấp khúc
不在同一直线上而顺次首尾相连的若干线段组成的图形
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 折线
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 一针一线
- một cây kim một sợi chỉ
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 七折 八 ( 折扣 很大 )
- chặt đầu bớt đuôi; cắt xén.
- 上 奏折
- dâng bản tấu
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
折›
线›