Đọc nhanh: 蟾宫折桂 (thiềm cung chiết quế). Ý nghĩa là: bảng vàng đề tên; bảng hổ danh đề.
蟾宫折桂 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảng vàng đề tên; bảng hổ danh đề
攀折桂月宫桂花,比喻科举登第,榜上有名
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蟾宫折桂
- 他 不 小心 骨折 了 腿
- Anh ấy không cẩn thận bị gãy chân.
- 黄穗 红罩 的 宫灯
- lồng đèn tua vàng chụp đỏ.
- 今年 的 梨 是 大年 , 树枝 都 快 压折 了
- năm nay lê được mùa, trên cành trĩu quả sắp gãy rồi.
- 他 不 爱 你 , 何必 折磨 自己 ?
- Anh ấy không yêu bạn, hà tất phải dày vò bản thân?
- 人生 中 免不了 会 遇到 挫折
- Trong cuộc sống khó tránh khỏi gặp phải khó khăn.
- 今天 有 打折 活动 吗 ?
- Hôm nay có chương trình giảm giá ko ?
- 从 子宫颈 抹片 检查 发展 到 约会
- Những gì bắt đầu như một vết bẩn pap đã biến thành một cuộc hẹn hò.
- 今朝 , 是 超市 打折 个 日 脚 , 覅 错过 特价 !
- Hôm nay là ngày siêu thị giảm giá đừng bỏ lỡ những mặt hàng giảm giá!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宫›
折›
桂›
蟾›