蟾宫折桂 chángōng zhé guì
volume volume

Từ hán việt: 【thiềm cung chiết quế】

Đọc nhanh: 蟾宫折桂 (thiềm cung chiết quế). Ý nghĩa là: bảng vàng đề tên; bảng hổ danh đề.

Ý Nghĩa của "蟾宫折桂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蟾宫折桂 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bảng vàng đề tên; bảng hổ danh đề

攀折桂月宫桂花,比喻科举登第,榜上有名

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蟾宫折桂

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 骨折 gǔzhé le tuǐ

    - Anh ấy không cẩn thận bị gãy chân.

  • volume volume

    - 黄穗 huángsuì 红罩 hóngzhào de 宫灯 gōngdēng

    - lồng đèn tua vàng chụp đỏ.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de shì 大年 dànián 树枝 shùzhī dōu kuài 压折 yāzhé le

    - năm nay lê được mùa, trên cành trĩu quả sắp gãy rồi.

  • volume volume

    - ài 何必 hébì 折磨 zhémó 自己 zìjǐ

    - Anh ấy không yêu bạn, hà tất phải dày vò bản thân?

  • volume volume

    - 人生 rénshēng zhōng 免不了 miǎnbùliǎo huì 遇到 yùdào 挫折 cuòzhé

    - Trong cuộc sống khó tránh khỏi gặp phải khó khăn.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān yǒu 打折 dǎzhé 活动 huódòng ma

    - Hôm nay có chương trình giảm giá ko ?

  • volume volume

    - cóng 子宫颈 zǐgōngjǐng 抹片 mǒpiàn 检查 jiǎnchá 发展 fāzhǎn dào 约会 yuēhuì

    - Những gì bắt đầu như một vết bẩn pap đã biến thành một cuộc hẹn hò.

  • volume volume

    - 今朝 jīnzhāo shì 超市 chāoshì 打折 dǎzhé jiǎo fiào 错过 cuòguò 特价 tèjià

    - Hôm nay là ngày siêu thị giảm giá đừng bỏ lỡ những mặt hàng giảm giá!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+6 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Cung
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:JRR (十口口)
    • Bảng mã:U+5BAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Shé , Zhē , Zhé
    • Âm hán việt: Chiết , Đề
    • Nét bút:一丨一ノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QHML (手竹一中)
    • Bảng mã:U+6298
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Guì
    • Âm hán việt: Quế
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DGG (木土土)
    • Bảng mã:U+6842
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+13 nét)
    • Pinyin: Chán
    • Âm hán việt: Thiềm
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LINCR (中戈弓金口)
    • Bảng mã:U+87FE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình