原创 yuánchuàng
volume volume

Từ hán việt: 【nguyên sáng】

Đọc nhanh: 原创 (nguyên sáng). Ý nghĩa là: sáng tạo, sự đổi mới, sự độc đáo. Ví dụ : - 但这个故事的原创性很高 Nhưng tôi cho anh ấy điểm vì sự độc đáo.

Ý Nghĩa của "原创" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

原创 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. sáng tạo

creativity

Ví dụ:
  • volume volume

    - dàn 这个 zhègè 故事 gùshì de 原创性 yuánchuàngxìng hěn gāo

    - Nhưng tôi cho anh ấy điểm vì sự độc đáo.

✪ 2. sự đổi mới

innovation

✪ 3. sự độc đáo

originality

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原创

  • volume volume

    - 本着 běnzhe 创新 chuàngxīn de 原则 yuánzé

    - Dựa trên tinh thần sáng tạo.

  • volume volume

    - 不要 búyào 曲解 qūjiě 原意 yuányì

    - Đừng có xuyên tạc ý gốc.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 因讲 yīnjiǎng 人情 rénqíng ér 违反原则 wéifǎnyuánzé

    - Không thể vì tình cảm riêng mà vi phạm nguyên tắc.

  • volume volume

    - 不要 búyào 拘束 jūshù de 创造力 chuàngzàolì

    - Đừng hạn chế sự sáng tạo của bạn.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 客观原因 kèguānyuányīn 主观原因 zhǔguānyuányīn 平列 píngliè 起来 qǐlai 分析 fēnxī

    - không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.

  • volume volume

    - 上天 shàngtiān pài lái 抚平 fǔpíng 孩提时代 háitíshídài de 创伤 chuāngshāng

    - Cô ấy đã được gửi đến tôi để chữa lành đứa con gái nhỏ bên trong của tôi.

  • volume volume

    - 麻醉 mázuì shì 一项 yīxiàng 伟大 wěidà de 医学 yīxué 创新 chuàngxīn

    - Ma tê là một đột phá y học vĩ đại.

  • volume volume

    - dàn 这个 zhègè 故事 gùshì de 原创性 yuánchuàngxìng hěn gāo

    - Nhưng tôi cho anh ấy điểm vì sự độc đáo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuāng , Chuàng
    • Âm hán việt: Sang , Sáng
    • Nét bút:ノ丶フフ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OULN (人山中弓)
    • Bảng mã:U+521B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+8 nét)
    • Pinyin: Yuán , Yuàn
    • Âm hán việt: Nguyên , Nguyện
    • Nét bút:一ノノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MHAF (一竹日火)
    • Bảng mã:U+539F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao