Đọc nhanh: 原创 (nguyên sáng). Ý nghĩa là: sáng tạo, sự đổi mới, sự độc đáo. Ví dụ : - 但这个故事的原创性很高 Nhưng tôi cho anh ấy điểm vì sự độc đáo.
原创 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. sáng tạo
creativity
- 但 这个 故事 的 原创性 很 高
- Nhưng tôi cho anh ấy điểm vì sự độc đáo.
✪ 2. sự đổi mới
innovation
✪ 3. sự độc đáo
originality
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原创
- 本着 创新 的 原则
- Dựa trên tinh thần sáng tạo.
- 不要 曲解 原意
- Đừng có xuyên tạc ý gốc.
- 不能 因讲 人情 而 违反原则
- Không thể vì tình cảm riêng mà vi phạm nguyên tắc.
- 不要 拘束 你 的 创造力
- Đừng hạn chế sự sáng tạo của bạn.
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
- 上天 派 她 来 抚平 我 孩提时代 的 创伤
- Cô ấy đã được gửi đến tôi để chữa lành đứa con gái nhỏ bên trong của tôi.
- 麻醉 是 一项 伟大 的 医学 创新
- Ma tê là một đột phá y học vĩ đại.
- 但 这个 故事 的 原创性 很 高
- Nhưng tôi cho anh ấy điểm vì sự độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
创›
原›